Những năm gần đây, hệ thống an sinh xã hội của Việt Nam đạt được nhiều thành tựu quan trọng, góp phần bảo đảm ổn định đời sống người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội. Mạng lưới bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp tiếp tục mở rộng, bao phủ ngày càng nhiều nhóm đối tượng. Đến cuối năm 2024, cả nước có hơn 20,1 triệu người tham gia bảo hiểm xã hội (khoảng 42,7% lực lượng lao động), hơn 16 triệu người tham gia bảo hiểm thất nghiệp, và 94% dân số có thẻ bảo hiểm y tế. Trong 5 tháng đầu năm 2025, số lượng người tham gia tiếp tục tăng mạnh, cho thấy xu hướng tích cực trong việc mở rộng diện bao phủ. Song song đó, các công tác hỗ trợ trực tiếp cho nhóm yếu thế được triển khai kịp thời, với hơn 16,8 nghìn tỷ đồng hỗ trợ các hộ nghèo, cận nghèo và đối tượng chính sách chỉ trong nửa đầu năm 2025. Hàng chục triệu thẻ bảo hiểm y tế được cấp phát hơn 10 nghìn tấn gạo cứu trợ được phân bổ trong các dịp Tết và giáp hạt. Chính sách xã hội của Việt Nam còn được quốc tế ghi nhận ở những thành tựu nổi bật về giảm nghèo. Tỷ lệ hộ nghèo từ gần 60% năm 1986 đã giảm xuống chỉ còn 1,93% vào năm 2024, một con số thể hiện rõ quyết tâm và hiệu quả của các chương trình hỗ trợ dài hạn. Việc làm và thị trường lao động cũng có những bước tiến quan trọng: tỷ lệ thất nghiệp duy trì ở mức thấp và tương đối ổn định, ngay cả trong giai đoạn dịch bệnh COVID-19. Hệ thống dịch vụ xã hội tiếp tục được cải thiện cả về chất lượng và khả năng tiếp cận: giáo dục được mở rộng quy mô, y tế được đầu tư hiện đại hóa, chính sách nhà ở xã hội và cải thiện điều kiện sống cho người dân ở vùng khó khăn được quan tâm.
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, vẫn tồn tại không ít hạn chế cần khắc phục. Thị trường lao động còn tiềm ẩn tính bấp bênh, với tỷ lệ việc làm phi chính thức cao, thu nhập chưa ổn định và nhiều lao động chưa được bảo vệ bởi hợp đồng hoặc bảo hiểm xã hội. Tốc độ mở rộng bao phủ bảo hiểm xã hội còn chậm, khó đạt mục tiêu nếu không có giải pháp đột phá. Trợ giúp xã hội, đặc biệt là hỗ trợ khẩn cấp khi có cú sốc bất ngờ, vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế. Chất lượng dịch vụ xã hội chưa đồng đều, thậm chí ở một số đô thị lớn vẫn còn những bất cập về y tế, giáo dục và môi trường. Tỷ lệ nghèo ở vùng sâu, vùng xa và khu vực dân tộc thiểu số vẫn ở mức cao. Nguyên nhân của những tồn tại này xuất phát từ cả yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, biến động kinh tế – chính trị toàn cầu, tác động kéo dài của đại dịch COVID-19, cùng yêu cầu cấp bách của quá trình chuyển đổi số và chuyển đổi xanh, đã đặt ra nhiều áp lực mới. Nguồn lực đầu tư cho an sinh xã hội vẫn còn hạn chế do Việt Nam là quốc gia có thu nhập trung bình, trong khi phạm vi an sinh xã hội rất rộng, liên quan đến nhiều lĩnh vực và chịu sự quản lý của nhiều cơ quan, dẫn tới tình trạng phân tán và thiếu đồng bộ. Về chủ quan, việc thể chế hóa chủ trương, đường lối của Đảng trong lĩnh vực an sinh xã hội còn chậm và chưa đầy đủ; khâu tổ chức thực hiện vẫn là điểm yếu khiến hiệu quả chính sách chưa đạt kỳ vọng. Hệ thống an sinh chưa được thiết kế theo hướng liên thông, đa tầng, linh hoạt để ứng phó với biến động nhanh chóng của xã hội. Một bộ phận cán bộ quản lý vẫn chưa nhận thức đầy đủ rằng bảo đảm an sinh xã hội không chỉ là hỗ trợ nhân đạo cho nhóm yếu thế, mà còn là chiến lược phát triển nguồn nhân lực và động lực kinh tế. Bên cạnh đó, tiến trình chuyển đổi số trong lĩnh vực này còn chậm, dữ liệu an sinh xã hội chưa được tích hợp hiệu quả vào cơ sở dữ liệu quốc gia, hạn chế khả năng điều hành và cung cấp dịch vụ công một cách thông minh và kịp thời.
Bức tranh an sinh xã hội của Việt Nam, dù đạt nhiều thành tựu, vẫn đang đối mặt với hàng loạt thách thức mang tính dài hạn. Một trong những vấn đề nổi bật là xu hướng già hóa dân số diễn ra nhanh chóng, trong khi tỷ suất sinh tiếp tục giảm. Điều này không chỉ thu hẹp nguồn cung lao động mà còn làm gia tăng áp lực đối với các quỹ bảo hiểm xã hội, hệ thống chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ dành cho người cao tuổi. Song song với đó, tiến trình chuyển đổi số dù mở ra nhiều cơ hội phát triển nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ gia tăng “khoảng cách số” giữa các nhóm dân cư, đặc biệt là người lớn tuổi, người ở vùng sâu, vùng xa vốn khó tiếp cận công nghệ. Nếu không có giải pháp bao trùm, khoảng cách này có thể dẫn đến bất bình đẳng mới trong thụ hưởng dịch vụ an sinh. Công tác thể chế và tổ chức thực hiện chính sách xã hội cũng bộc lộ những điểm yếu cần khắc phục. Hệ thống chính sách hiện nay vẫn còn tình trạng chồng chéo, thiếu sự liên thông giữa các cấp, từ Trung ương tới địa phương. Việc phối hợp chưa nhịp nhàng khiến nguồn lực bị phân tán và hiệu quả thực thi giảm sút. Ở một số nơi, nhận thức của cán bộ còn nặng tính hình thức, chưa đặt chính sách xã hội ở vị trí tương xứng với chính sách kinh tế, dẫn đến tình trạng ưu tiên chưa đúng mức. Thêm vào đó, quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực này vẫn chậm, hệ thống ứng dụng công nghệ thông tin chưa đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu phục vụ người dân. Đặc biệt, những nhóm yếu thế vốn là những người khó tiếp cận nhất với các dịch vụ số.
Những thay đổi trong tổ chức bộ máy theo tinh thần Nghị quyết 18-NQ/TW hướng tới tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả, đã tạo ra động lực cải cách, song cũng phát sinh áp lực ngắn hạn. Việc tinh giản biên chế đồng nghĩa với sự dịch chuyển một bộ phận lao động từ khu vực công sang khu vực tư, vừa bổ sung nhân lực cho thị trường, vừa đặt ra bài toán hỗ trợ chuyển đổi nghề và ngăn chặn tình trạng chảy máu chất xám. Cùng lúc, biến đổi khí hậu trở thành một thách thức đa chiều, đặc biệt đối với sinh kế của người nghèo và nhóm dễ tổn thương; trong khi xu hướng chuyển đổi xanh lại mở ra cơ hội việc làm mới và cải thiện chất lượng sống nếu được tận dụng hiệu quả. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, nhiều quốc gia đã nhanh chóng điều chỉnh hệ thống an sinh xã hội để thích ứng với bối cảnh mới. Họ tập trung vào việc tạo việc làm gắn với công nghệ xanh và số, đẩy mạnh đào tạo kỹ năng mới, mở rộng phạm vi bảo hiểm xã hội, đặc biệt là chế độ hưu trí bền vững trong bối cảnh dân số già. Trợ giúp xã hội được triển khai linh hoạt hơn, với trọng tâm là hỗ trợ bằng tiền mặt và mở rộng đối tượng thụ hưởng. Ngoài ra, nhiều nước đầu tư mạnh vào dịch vụ xã hội cơ bản, đặc biệt là y tế từ xa, hồ sơ sức khỏe điện tử và khám chữa bệnh trực tuyến, nhằm giảm bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ. Đây là những kinh nghiệm có thể tham khảo để Việt Nam hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội, hướng tới bao phủ toàn dân, linh hoạt và đủ sức ứng phó với biến động trong tương lai.
Để xây dựng một hệ thống an sinh xã hội vững chắc, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh mới, trước hết cần hoàn thiện chính sách và thể chế. Chiến lược an sinh xã hội giai đoạn 2021–2030 phải được triển khai đồng bộ, với quan điểm coi đầu tư cho an sinh là đầu tư cho phát triển. Nghị quyết 42-NQ/TW năm 2023 đã nhấn mạnh yêu cầu luật hóa các chính sách xã hội toàn diện, đặt người dân vào vị trí trung tâm, đồng thời huy động sự tham gia của doanh nghiệp và cộng đồng để tạo sức mạnh tổng hợp. Song song đó, việc mở rộng bảo hiểm xã hội và các hình thức hỗ trợ là nhiệm vụ then chốt. Cần đẩy mạnh tỷ lệ người tham gia, đặc biệt ở các nhóm dễ bị tổn thương như lao động phi chính thức, người cao tuổi, người sống ở vùng sâu, vùng xa. Các quỹ bảo trợ cần được thiết kế linh hoạt để ứng phó kịp thời trước các “cú sốc” như dịch bệnh, thiên tai hay biến đổi khí hậu, bảo đảm không ai bị bỏ lại phía sau.
Chuyển đổi số phải trở thành động lực quan trọng để nâng cao hiệu quả an sinh xã hội. Cải cách hành chính theo hướng tinh gọn, rút ngắn thời gian và chi phí, đưa toàn bộ thủ tục lên môi trường số sẽ tạo ra bước đột phá. Các ứng dụng như VssID cần được tích hợp thêm nhiều dịch vụ, từ đăng ký chế độ, nhận trợ cấp cho đến quản lý dữ liệu cá nhân, giúp người dân dễ dàng tiếp cận quyền lợi. Một hệ thống an sinh bền vững cũng phải chú trọng hỗ trợ nhóm yếu thế và khu vực nông thôn. Việc bổ sung đầu tư cho y tế, giáo dục và dịch vụ xã hội ở những khu vực này không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn thu hẹp khoảng cách phát triển. Đồng thời, cần thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng để việc trợ giúp đến đúng người, đúng thời điểm. Giáo dục và nâng cao nhận thức xã hội là nền tảng lâu dài. Người dân cần hiểu rõ quyền lợi của mình, chủ động tham gia bảo hiểm xã hội và phản hồi về những bất cập trong chính sách. Báo chí và các tổ chức xã hội phải phát huy vai trò giám sát, bảo vệ các chính sách đúng đắn, đồng thời tạo sự minh bạch trong quản lý và phân bổ nguồn lực.
An sinh xã hội ở Việt Nam thời gian qua đã đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận, góp phần quan trọng vào ổn định chính trị – xã hội và nâng cao đời sống nhân dân. Tuy nhiên, trước những biến động nhanh chóng của bối cảnh trong nước và quốc tế, hệ thống này vẫn cần tiếp tục được đổi mới, mở rộng và linh hoạt hơn để đáp ứng yêu cầu mới. Điều đó đòi hỏi sự chung tay của Nhà nước trong hoạch định và thực thi chính sách, của doanh nghiệp trong tạo việc làm và bảo đảm quyền lợi lao động, của cộng đồng và mỗi người dân trong việc tham gia, giám sát và lan tỏa các giá trị nhân văn của an sinh xã hội. Mục tiêu cao nhất là xây dựng một lưới an sinh toàn diện, bền vững, bảo đảm công bằng và cơ hội phát triển cho mọi người, để không ai bị bỏ lại.
ThS Lê Huyền Châu