Cùng với đà bứt phá đó, thị trường lao động cũng đang chuyển dịch mạnh mẽ, khi các mô hình việc làm truyền thống dần nhường chỗ cho những hình thức linh hoạt hơn, tiêu biểu là freelancer, gig worker, lao động nền tảng. Hiện nay, theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO, 2024), Việt Nam có khoảng 7,5 triệu người tham gia làm việc trên nền tảng số, chiếm gần 14% tổng lực lượng lao động. Đây là con số đáng chú ý, phản ánh rõ xu thế việc làm linh hoạt, phi tập trung, phù hợp với đặc điểm của nền kinh tế số.

Bảo vệ người lao động trong nền kinh tế số tại Việt Nam: Những yêu cầu cấp thiết từ thực tiễn. Ảnh: TL
Tuy nhiên, đằng sau những gam màu sáng ấy là hàng loạt thách thức cần được nhìn nhận một cách nghiêm túc. Trước hết, khu vực lao động nền tảng, gig worker và freelancer hiện vẫn chưa được pháp luật Việt Nam điều chỉnh đầy đủ. Bộ luật Lao động 2019 cùng các văn bản liên quan như Luật Bảo hiểm xã hội sửa đổi 2024, Luật An toàn vệ sinh lao động, Luật Việc làm vẫn chủ yếu dựa trên cấu trúc quan hệ lao động truyền thống, đặt nền tảng trên hợp đồng lao động cố định, địa điểm làm việc rõ ràng, chủ sử dụng cụ thể. Chính vì thế, nhóm lao động mới này chưa có định nghĩa pháp lý riêng, dẫn đến khoảng trống trong việc xác định quyền và nghĩa vụ, cũng như cơ chế đóng–hưởng bảo hiểm xã hội hay các quyền thương lượng tập thể.
Thực tế cho thấy, hơn 70% lao động nền tảng tại Việt Nam không có bất kỳ hợp đồng lao động chính thức nào, theo số liệu của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam (2024). Mối quan hệ giữa họ và các doanh nghiệp nền tảng đa phần chỉ mang tính hợp tác dân sự, khiến họ rơi vào trạng thái dễ bị tổn thương, không có tiếng nói khi xảy ra tranh chấp. Những cuộc đình công tự phát của tài xế công nghệ tại TP.HCM trong các năm 2022–2023 để phản đối chính sách tăng chiết khấu, thay đổi thuật toán phân chia đơn hàng, là một minh chứng rõ nét cho sự lệ thuộc gần như tuyệt đối vào nền tảng mà thiếu đi cơ chế bảo vệ pháp lý cần thiết. Song song đó, rủi ro an toàn nghề nghiệp và thu nhập bấp bênh cũng là một vấn đề nhức nhối. Khảo sát của Viện Công nhân và Công đoàn năm 2023 chỉ ra rằng có tới 60% shipper và tài xế công nghệ từng gặp tai nạn giao thông trong khi làm việc, nhưng phần lớn không được hỗ trợ hay bồi thường do không có hợp đồng lao động cũng như không tham gia bảo hiểm tai nạn nghề nghiệp. Ngay cả những lao động online như streamer, người bán hàng trên mạng xã hội hay freelancer, mức thu nhập của họ cũng hết sức bấp bênh và dễ tổn thương trước những thay đổi từ phía nền tảng. Một nghiên cứu của Nielsen Việt Nam (2023) cho thấy 72% người bán hàng online từng bị sụt giảm doanh thu do các điều chỉnh về thuật toán hiển thị hoặc chi phí quảng cáo, mà không hề có cơ chế đàm phán hoặc phản biện.
Bên cạnh đó, tác động dài hạn từ sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa cũng đặt ra không ít rủi ro. Theo dự báo của McKinsey (2023), khoảng 9 triệu việc làm tại Việt Nam có thể bị tự động hóa toàn phần hoặc một phần trong 10 năm tới, đặc biệt ở các vị trí có kỹ năng thấp, hoặc người lao động lớn tuổi, chưa kịp đào tạo lại. Điều này càng nhấn mạnh sự cấp bách của các chính sách hỗ trợ reskilling và upskilling (đào tạo lại và nâng cao kỹ năng) để giúp người lao động không bị bỏ lại phía sau.
Ở góc độ chính sách, việc thiếu một khung pháp lý linh hoạt và cập nhật cho nhóm lao động nền tảng đã dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Lao động số trở nên “vô hình” trong con mắt hệ thống an sinh xã hội, không có cơ hội tiếp cận công đoàn, cũng không có đại diện quyền lợi để thương lượng hay khiếu kiện. Khoảng trống này kéo dài khiến người lao động dễ bị bóc lột, phụ thuộc hoàn toàn vào các doanh nghiệp nền tảng mà không có hành lang pháp lý bảo vệ.
Kinh nghiệm quốc tế đã chỉ ra nhiều hướng đi khả thi để Việt Nam tham khảo. Hàn Quốc đã ban hành chính sách bảo hiểm xã hội dành riêng cho tài xế công nghệ, yêu cầu các nền tảng đóng góp một phần vào quỹ bảo hiểm bắt buộc. Indonesia cũng áp dụng mô hình bảo hiểm tự nguyện với mức đóng linh hoạt, có sự hỗ trợ của Nhà nước để thu hút nhóm tài xế tham gia. Trong khi đó, Đức và Thụy Điển đã xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng, đảm bảo quyền nghỉ phép, quyền khiếu nại, cũng như hỗ trợ tai nạn nghề nghiệp cho gig workers, qua đó giúp cân bằng trách nhiệm giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động.
Để bắt kịp những thay đổi nhanh chóng và phức tạp của thị trường lao động số, Việt Nam cần khẩn trương hoàn thiện khung pháp luật theo hướng thừa nhận chính thức các hình thức lao động mới như freelancer, gig worker, lao động nền tảng, với các tiêu chuẩn pháp lý rõ ràng về quyền và nghĩa vụ. Bên cạnh đó, việc mở rộng bảo hiểm xã hội theo hướng tự nguyện, đa tầng và linh hoạt, có sự chia sẻ trách nhiệm giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động sẽ giúp hình thành một “tấm lưới an toàn” bền vững. Cùng với đó, đầu tư mạnh mẽ vào các chương trình đào tạo kỹ năng số, kỹ năng mềm và khả năng thích ứng công nghệ cần được xem là một chiến lược lâu dài, đặc biệt hướng đến nhóm lao động dễ bị đào thải bởi AI và tự động hóa. Một điểm quan trọng khác là khuyến khích phát triển các mô hình công đoàn nền tảng — nơi người lao động linh hoạt có thể tổ chức, bảo vệ quyền lợi, đồng thời hình thành cơ chế đối thoại ba bên giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động để giải quyết xung đột, tăng cường niềm tin và sự minh bạch.
Rõ ràng, người lao động chính là mắt xích quan trọng, duy trì tính bền vững và công bằng cho toàn bộ guồng máy kinh tế số. Tốc độ tăng trưởng, lợi nhuận hay độ phủ công nghệ sẽ trở nên vô nghĩa nếu không song hành với sự bảo vệ quyền con người trong môi trường làm việc mới. Việt Nam cần nhanh chóng xây dựng khung chính sách tiến bộ, minh bạch, hài hòa lợi ích, để không ai bị bỏ lại phía sau trong dòng chảy chuyển đổi số. Cùng với đó, cộng đồng doanh nghiệp công nghệ cũng phải thể hiện trách nhiệm xã hội một cách thực chất, không chỉ tập trung tối đa hóa lợi nhuận mà cần đảm bảo công bằng và nhân văn cho mọi người lao động. Chỉ khi đó, nền kinh tế số mới thực sự vững mạnh và phát triển lâu dài.
ThS Phương Huyền Châu