
PGS.TSKH Bùi Xuân Biên, Chủ tịch Hội đồng Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội phát biểu khai mạc chào mừng
Trong bối cảnh kinh tế thế giới và khu vực đang trải qua nhiều biến động sâu sắc, đặc biệt là những bất ổn về địa chính trị, tài chính – tiền tệ toàn cầu, vai trò của vàng ngày càng được nhìn nhận lại như một tài sản chiến lược, vừa mang tính hàng hóa, vừa mang tính tiền tệ và công cụ phòng ngừa rủi ro. Tại Việt Nam, lượng vàng nắm giữ trong dân cư được đánh giá là rất lớn, song chưa được huy động và sử dụng hiệu quả cho phát triển kinh tế – xã hội, thậm chí còn tạo ra những hệ lụy đối với chính sách tiền tệ, tỷ giá và thị trường vốn. Xuất phát từ yêu cầu đó, Hội thảo khoa học quốc tế “Huy động nguồn lực vàng trong dân cư phục vụ phát triển kinh tế – xã hội” đã được tổ chức nhằm tìm kiếm các giải pháp căn cơ, khả thi và phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Sự kiện thu hút sự tham gia của hơn 100 đại biểu là đại diện lãnh đạo các cơ quan quản lý nhà nước, các viện nghiên cứu, các chuyên gia, nhà khoa học trong và ngoài nước đến từ Đài Loan, Ấn Độ, cùng đại diện doanh nghiệp và các cơ quan báo chí, truyền thông. Hội thảo được đánh giá là diễn đàn học thuật quan trọng, góp phần làm rõ cơ sở lý luận, thực tiễn và kinh nghiệm quốc tế trong quản lý, huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực vàng phục vụ mục tiêu phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam

Phát biểu và các tham luận tại hội thảo đều thống nhất nhận định rằng, trong điều kiện hệ thống tiền tệ quốc tế đang đối mặt với nhiều rủi ro, niềm tin vào các đồng tiền pháp định, đặc biệt là đồng USD, có dấu hiệu suy giảm, vàng đang quay trở lại vị thế như một “neo an toàn” của nền kinh tế toàn cầu. Tham luận của Ths. Nguyễn Thị Ngọc Hà đã phân tích sâu sắc chu kỳ lịch sử hơn 2.000 năm của vàng, gắn với sự ra đời, hưng thịnh và suy tàn của các đồng tiền thống trị. Theo đó, việc Mỹ từ bỏ bản vị vàng năm 1971 đã mở ra giai đoạn tiền tệ pháp định, kéo theo những hệ lụy như, thâm hụt kép, xuất khẩu lạm phát và các vòng lặp khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Trong bối cảnh đó, nhiều quốc gia đã âm thầm gia tăng dự trữ vàng chính thức, đồng thời tìm cách huy động vàng trong nền kinh tế để phục vụ ổn định vĩ mô và phát triển dài hạn. Đối với Việt Nam, các nghiên cứu cho thấy lượng vàng trong dân cư ước tính từ vài trăm đến hàng nghìn tấn, tương đương hàng chục tỷ USD. Tuy nhiên, nguồn lực này phần lớn đang “nằm chết”, không tham gia vào quá trình sản xuất – kinh doanh, thậm chí còn làm gia tăng chi phí vốn của toàn xã hội và gây áp lực lên hệ thống ngân hàng thương mại.

Một nội dung trọng tâm của hội thảo là đánh giá thực trạng thể chế quản lý vàng tại Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử. Tham luận của TS. Hoàng Kim Huyền đã hệ thống hóa một cách toàn diện quá trình điều hành thị trường vàng từ trước năm 1975 đến nay, chỉ ra những thành công, hạn chế và bài học kinh nghiệm quan trọng.
Theo đó, Việt Nam từng có giai đoạn sử dụng vàng như một công cụ chính sách tiền tệ hiệu quả, đặc biệt trong thời kỳ chống lạm phát những năm 1980 – 1990, thông qua nhập khẩu vàng, bán vàng ổn định tâm lý và hút bớt tiền khỏi lưu thông. Tuy nhiên, giai đoạn sau đó, việc cho phép các tổ chức tín dụng huy động và cho vay vàng đã bộc lộ nhiều rủi ro, đỉnh điểm là các vụ thua lỗ lớn do đầu cơ vàng và quản trị rủi ro yếu kém.
Bên cạnh các tham luận trong nước, hội thảo nhận được sự quan tâm và đóng góp học thuật có giá trị từ các chuyên gia, nhà nghiên cứu quốc tế đến từ Đài Loan và Ấn Độ. Các ý kiến này không chỉ cung cấp thêm cơ sở khoa học so sánh mà còn mở rộng cách tiếp cận mới trong việc nhìn nhận vai trò của vàng trong bối cảnh tài chính toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ.

Trong tham luận: "Vàng kỹ thuật số hay hoa Tulip kỹ thuật số? Đánh giá mối quan hệ Bitcoin – vàng với sự phụ thuộc thay đổi theo thời gian" GS.TS Alvin Chang đã phân tích mối quan hệ giữa vàng và Bitcoin – hai loại tài sản thường được đặt lên bàn cân trong bối cảnh bất ổn tài chính toàn cầu. Dựa trên dữ liệu giai đoạn 2017–2024 và các mô hình kinh tế lượng hiện đại, nghiên cứu chỉ ra rằng Bitcoin không thể xem là sự thay thế cho vàng, mà chủ yếu đóng vai trò như một tài sản mang tính đầu cơ cao, phụ thuộc mạnh vào trạng thái thị trường.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, trong khi vàng tiếp tục khẳng định vai trò là tài sản trú ẩn an toàn với độ ổn định cao, thì Bitcoin có mức biến động lớn, tương quan thấp với vàng trong điều kiện bình thường nhưng lại gia tăng tương quan tiêu cực trong các giai đoạn khủng hoảng. Đặc biệt, các cú sốc trên thị trường vàng có xu hướng lan tỏa sang thị trường tiền số, trong khi chiều ngược lại không rõ ràng. .
Nhận định trên có ý nghĩa quan trọng đối với Việt Nam, nhất là trong bối cảnh xuất hiện các luồng ý kiến cho rằng cần mở rộng vai trò của tài sản số như một dạng “vàng mới”. Theo chuyên gia, việc huy động và vốn hóa vàng trong dân cư cần được đặt trong chiến lược dài hạn, tách bạch rõ ràng với các tài sản có tính đầu cơ cao, nhằm bảo đảm an toàn cho hệ thống tài chính và niềm tin của người dân.

Một tham luận quốc tế khác được đánh giá cao tại hội thảo đến từ các nhà nghiên cứu của Viện Ngoại thương Ấn Độ tập trung phân tích mô hình huy động vàng của Ấn Độ và so sánh với Việt Nam. Theo các chuyên gia , Ấn Độ là một trong những quốc gia tiêu thụ vàng lớn nhất thế giới, với nhu cầu hàng năm chiếm trên 16% tổng cầu toàn cầu, song nước này đã từng bước giảm tác động tiêu cực của vàng đối với cán cân vãng lai thông qua các chính sách “tài chính hóa vàng” .
Các công cụ nổi bật được Ấn Độ triển khai bao gồm Trái phiếu vàng Chính phủ, Chương trình huy động vàng , các quỹ ETF vàng và việc hình thành các sở giao dịch vàng tập trung. Những chính sách này giúp chuyển dịch tiết kiệm của người dân từ vàng vật chất sang các công cụ tài chính chính thức, vừa giảm nhập khẩu vàng vật chất, vừa đưa nguồn lực vàng vào phục vụ đầu tư và phát triển kinh tế.
Từ các tham luận của chuyên gia nước ngoài, hội thảo rút ra một số hàm ý chính sách quan trọng. Thứ nhất, vàng vẫn là tài sản có vai trò đặc biệt trong bối cảnh bất ổn toàn cầu, không chỉ đối với dự trữ quốc gia mà còn đối với ổn định tâm lý và niềm tin của người dân. Thứ hai, việc huy động vàng trong dân cư cần gắn với các công cụ tài chính minh bạch, an toàn, tránh lặp lại các rủi ro của giai đoạn cho phép huy động – cho vay vàng thiếu kiểm soát trước đây. Thứ ba, kinh nghiệm quốc tế cho thấy tài chính hóa vàng là xu hướng tất yếu, song cần được thiết kế phù hợp với điều kiện thể chế, trình độ phát triển thị trường và năng lực quản lý của từng quốc gia.
Hội thảo “Huy động nguồn lực vàng trong dân cư phục vụ phát triển kinh tế – xã hội” đã cung cấp một bức tranh toàn diện, đa chiều về vai trò của vàng trong nền kinh tế Việt Nam và thế giới. Các tham luận khoa học và ý kiến thảo luận đã làm rõ cơ sở lý luận, thực tiễn, cũng như những thách thức và cơ hội trong việc huy động nguồn lực vàng phục vụ phát triển.
Trên cơ sở đó, hội thảo thống nhất cho rằng, việc hoàn thiện thể chế quản lý thị trường vàng theo hướng công khai, minh bạch, an toàn; giảm dần các biện pháp can thiệp hành chính; phát triển các công cụ tài chính để vốn hóa vàng trong dân cư; đồng thời gắn quản lý vàng với mục tiêu ổn định tiền tệ, tỷ giá và thị trường vốn là yêu cầu cấp thiết trong giai đoạn tới. Những kết quả của hội thảo không chỉ có giá trị học thuật mà còn mang ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, góp phần cung cấp luận cứ khoa học cho việc hoạch định và điều chỉnh chính sách quản lý vàng tại Việt Nam trong bối cảnh mới./.
Minh Châu




