Để tránh hiểu sai, đánh giá sai và phản ứng ngược, cần nhìn nhận khách quan và có giải pháp phù hợp để tiếp tục hoàn thiện và phát huy giá trị của mô hình đa dạng học liệu trong giáo dục.

Ảnh minh họa - TL
Tuy nhiên, không phải vì thế mà nó đã không gặp những gian truân, trắc trở suốt hơn 10 năm qua, từ khi “thai nghén” trong Nghị quyết 88 của Quốc Hội đến lúc đi vào thực tiễn, chính thức được áp dụng vào dạy học.
Không phải là ý tưởng mới
Thực tế lịch sử giáo dục Việt Nam cho thấy, trước khi mô hình “một chương trình – một bộ sách” được áp dụng rộng rãi sau năm 1975, đã từng tồn tại cơ chế biên soạn và sử dụng sách giáo khoa theo hướng mở. Dưới thời Pháp thuộc, sách giáo khoa có thể được biên soạn bởi nhiều tác giả, miễn là phù hợp với chương trình chính thức và được thẩm định. Đây là mô hình không xa lạ, từng góp phần tạo ra những tài liệu giáo dục có giá trị, thể hiện chiều sâu học thuật và sự đa dạng trong cách tiếp cận tri thức.
Do điều kiện lịch sử, giáo dục Việt Nam sau thống nhất đi theo mô hình tập trung cao, trong đó sách giáo khoa trở thành nguồn học liệu duy nhất, đồng thời mang tính định hướng rất mạnh về tư tưởng và nội dung. Mô hình này góp phần đảm bảo thống nhất trong điều kiện khó khăn, song cũng kéo dài sự lệ thuộc vào sách, hạn chế vai trò sáng tạo và tự chủ của giáo viên trong giảng dạy. Đến 2018, chính sách “một chương trình, nhiều sách giáo khoa” được khởi động. Một nỗ lực đúng đắn, nhưng không dễ dàng. Vẫn còn tư duy cũ bám rễ, vẫn còn lợi ích nhóm, vẫn còn những ngại ngần trước sự đa dạng.
Chủ trương đúng đắn, phù hợp xu thế quốc tế
Trên thế giới, ở các nền giáo dục tiến bộ, việc thực hiện “Một chương trình, nhiều sách giáo khoa” là điều đương nhiên. Và ở nước ta việc chuyển từ “một chương trình – một bộ sách” sang “một chương trình – nhiều sách giáo khoa” là bước đi phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại trên thế giới. Ở nhiều quốc gia có nền giáo dục phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Pháp, Phần Lan hay Hoa Kỳ, sách giáo khoa chỉ là một trong nhiều nguồn học liệu tham khảo, không mang tính bắt buộc, càng không mang tính độc quyền.
Việc cho phép nhiều bộ sách không dẫn đến rối loạn như lo ngại, mà ngược lại, tạo môi trường cạnh tranh học thuật, thúc đẩy sự cải tiến trong biên soạn và cách tiếp cận giảng dạy. Quan trọng hơn, mô hình này đặt giáo viên vào vị trí trung tâm – người có quyền và năng lực lựa chọn tài liệu phù hợp với đặc điểm học sinh, điều kiện dạy học và mục tiêu giáo dục tại địa phương. Điểm chung nổi bật là, sự đa dạng sách giáo khoa không gây rối loạn mà tạo ra động lực cạnh tranh học thuật, thúc đẩy đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng và phát huy vai trò trung tâm của giáo viên. Đây là nền tảng để học sinh tiếp cận tri thức đa chiều và hình thành năng lực phản biện độc lập – điều mà mọi nền giáo dục hiện đại đều hướng tới.
Những thách thức trong triển khai
Dù chủ trương là đúng đắn, thực tiễn triển khai thời gian qua vẫn còn bộc lộ nhiều điểm nghẽn, thể hiện ở ba khía cạnh chính. Chúng ta chưa có hệ thống chuẩn đầu ra rõ ràng và phổ biến: Việc thiếu công bố cụ thể về yêu cầu đầu ra từng cấp học khiến các địa phương, giáo viên và học sinh gặp khó khăn trong việc xác định nội dung cốt lõi cần đạt. Sự thiếu đồng bộ này dẫn đến hiểu sai hoặc hiểu lệch chương trình.
Thứ hai là năng lực lựa chọn và sử dụng sách còn hạn chế: Trong bối cảnh chuyển đổi, nhiều giáo viên chưa được tập huấn đầy đủ để khai thác, so sánh và chọn sách phù hợp. Việc lựa chọn sách ở một số nơi còn mang tính hình thức, thiếu cơ chế phản hồi và giám sát chất lượng sử dụng.
Và cuối là Đề thi và phương pháp đánh giá chưa đồng bộ: Một số kỳ thi, trong đó có kỳ thi tốt nghiệp THPT, vẫn theo hướng kiểm tra kiến thức thuộc lòng, trong khi chương trình mới lại nhấn mạnh năng lực vận dụng và tư duy phản biện. Điều này gây khó khăn cho học sinh tiếp cận các bộ sách có cấu trúc hoặc cách trình bày khác biệt.
Cũng cần lưu ý rằng, một bộ sách “chuẩn” không đồng nghĩa với công bằng. Nếu chỉ có một bộ sách, thì mọi học sinh – dù khác nhau về vùng miền, điều kiện, khả năng – đều phải tiếp cận một cách duy nhất. Trong khi đó, sự đa dạng của học sinh đòi hỏi những cách tiếp cận đa dạng hơn về phương pháp, ngữ liệu, và nhịp độ tiếp thu. Chỉ khi có nhiều sách, giáo viên mới có thể chọn được cái phù hợp nhất cho học sinh của mình. Muốn công bằng, phải có lựa chọn – không phải cào bằng.
Một thách thức nữa khi triển khai bộ sách giáo khoa năm 2018 là đánh giá chất lượng chương trình dựa trên một vài bộ sách cụ thể hoặc trên cảm nhận chủ quan về độ khó, dễ. Tuy nhiên, cần tách bạch rõ: sách giáo khoa là học liệu – chương trình là khung định hướng và mục tiêu. Những vướng mắc trong dạy – học không nhất thiết xuất phát từ bản thân sách, mà nhiều khi nằm ở cách tổ chức triển khai, tập huấn và hỗ trợ giáo viên.
Hơn nữa, việc quay lại mô hình “một bộ sách” không đồng nghĩa với hiệu quả cao hơn, mà có nguy cơ tái lập cơ chế độc quyền học liệu, làm giảm tính linh hoạt và sáng tạo trong dạy học – những yếu tố đang được coi là động lực của giáo dục hiện đại.
Qua thực tế cho thấy, để tiếp tục phát huy hiệu quả của chủ trương “một chương trình, nhiều sách giáo khoa”, chúng ta cần chú trọng những vấn đề cơ bản. Đó là, làm rõ chuẩn đầu ra theo từng cấp học và môn học, công bố công khai để giáo viên và học sinh có định hướng chung trong học tập, giảng dạy và ôn thi; Nâng cao chất lượng biên soạn, thẩm định sách, khuyến khích sự tham gia của nhiều tổ chức, đội ngũ chuyên gia độc lập, đảm bảo tính khoa học, sư phạm và thực tiễn; Đổi mới phương pháp thi – kiểm tra, bảo đảm đánh giá đúng năng lực thay vì kiến thức đơn thuần, không phụ thuộc vào nội dung cụ thể trong bất kỳ bộ sách nào; Tăng cường bồi dưỡng giáo viên, đặc biệt là năng lực khai thác và kết hợp đa dạng học liệu, áp dụng phương pháp dạy học phù hợp với đặc điểm lớp học; Minh bạch hóa quá trình lựa chọn SGK tại các địa phương, có cơ chế giám sát cộng đồng và phản biện học thuật công khai.
Sách giáo khoa không phải là “thánh thư” bất biến. Việc đa dạng hóa sách là một hướng đi tiến bộ, cần được duy trì, điều chỉnh và hoàn thiện. Không nên vì những bất cập cục bộ mà phủ nhận toàn bộ nỗ lực cải cách đã và đang thực hiện. Quan trọng hơn, sự thành công của chính sách “một chương trình, nhiều sách giáo khoa” không chỉ phụ thuộc vào bản thân các bộ sách, mà còn phụ thuộc vào cách chúng ta tổ chức, hỗ trợ và đánh giá quá trình dạy – học trong một hệ sinh thái giáo dục minh bạch, hiệu quả và hiện đại, đưa giáo dục Việt Nam “vươn mình” vào “kỷ nguyên mới”.
Xuân Trường