Nhu cầu khoáng sản phục vụ cho quá trình chuyển đổi năng lượng xanh đang gia tăng nhanh chóng trên toàn thế giới. Năm 2024, nhu cầu lithium tăng gần 30%, trong khi các kim loại quan trọng khác như nickel, cobalt, graphite và nhóm đất hiếm cũng ghi nhận mức tăng từ 6–8%. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cảnh báo rằng đến năm 2035, nguồn cung đồng toàn cầu có thể thiếu hụt tới 30% so với nhu cầu, tạo ra áp lực lớn đối với các quốc gia và doanh nghiệp trong ngành. Thị trường khoáng sản chuyên dụng toàn cầu hiện đạt quy mô 328 tỷ USD vào năm 2024 và được dự báo sẽ tăng lên 586 tỷ USD vào năm 2032, với tốc độ tăng trưởng bình quân hằng năm khoảng 7,5%. Sự tăng trưởng này phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của khoáng sản trong việc đáp ứng nhu cầu sản xuất các công nghệ năng lượng tái tạo, xe điện và hệ thống lưu trữ điện thế hệ mới.

Ảnh minh họa - TL
Trong bối cảnh thế giới nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính và dịch chuyển sang nền kinh tế xanh ngành khoáng sản đứng trước áp lực phải đổi mới mạnh mẽ mô hình sản xuất do đây vốn là lĩnh vực tiêu thụ nhiều năng lượng và phát sinh lượng khí thải lớn. Điều này là yêu cầu mang tính tất yếu của xu thế phát triển bền vững, chiến lược then chốt để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn. Để hiện thực hóa điều này, cần triển khai một hệ thống giải pháp đồng bộ, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ khai thác và chế biến tiết kiệm năng lượng, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo trong vận hành, hướng tới hình thành chuỗi giá trị khoáng sản xanh trong tương lai.
Việt Nam hiện sở hữu hơn 5.000 mỏ với khoảng 60 loại khoáng sản khác nhau, trong đó nổi bật nhất là bauxite, titan, đất hiếm và than đá. Những con số về trữ lượng phản ánh rõ vị thế giàu tài nguyên của Việt Nam: bauxite được ước tính đạt từ 5,4–5,8 tỷ tấn, xếp thứ 2–3 thế giới, trong khi đất hiếm (rare earth) khoảng 22 triệu tấn, đứng thứ 2 toàn cầu. Ngành khai khoáng hiện đóng góp quan trọng cho nền kinh tế quốc gia. Năm 2023, giá trị gia tăng của ngành đạt khoảng 10,28 tỷ USD, tương đương gần 2,5% GDP. Dù giảm nhẹ so với năm 2022 do biến động giá thế giới và nhu cầu sụt giảm ở một số thị trường, con số này vẫn phản ánh vai trò không thể thay thế của ngành khai khoáng trong cơ cấu kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, hoạt động khai thác hiện nay vẫn chủ yếu tập trung vào xuất thô hoặc chế biến sơ cấp, làm hạn chế giá trị gia tăng và sức cạnh tranh. Bên cạnh đó, hạ tầng chế biến và công nghệ khai thác chưa theo kịp yêu cầu mới của thị trường. Phần lớn mỏ khoáng sản trong nước được khai thác ở quy mô vừa và nhỏ, hiệu suất thấp, trong khi công nghệ tinh luyện – đặc biệt với nhóm đất hiếm và kim loại hiếm – còn phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu. Điều này đặt Việt Nam trước nguy cơ bị phụ thuộc về công nghệ và mất cơ hội chiếm lĩnh những khâu có giá trị gia tăng cao trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Thị trường khoáng sản toàn cầu đang chứng kiến một cuộc cạnh tranh khốc liệt chưa từng có. Trung Quốc hiện nắm giữ 70–86% thị phần ở các khâu tinh luyện quan trọng như đồng, lithium và đất hiếm, tạo ra sự tập trung nguồn cung ở mức báo động. Điều này khiến nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, đứng trước rủi ro địa chính trị và biến động giá mạnh khi phụ thuộc vào chuỗi cung ứng đơn lẻ. Cùng lúc đó, nhu cầu khoáng sản xanh bùng nổ do làn sóng chuyển đổi năng lượng tái tạo. Năm 2024, tới 92,5% công suất phát điện mới toàn cầu đến từ các nguồn năng lượng tái tạo, kéo theo nhu cầu đồng, lithium, cobalt và nhóm đất hiếm tăng mạnh. IEA dự báo nếu không có đầu tư bổ sung đáng kể, thị trường đồng toàn cầu có thể thiếu hụt tới 30% vào năm 2035. Đây vừa là cơ hội, vừa là thách thức cho các quốc gia giàu tài nguyên như Việt Nam: cơ hội từ nhu cầu tăng cao, nhưng thách thức về khả năng đáp ứng bền vững cả về sản lượng, chất lượng lẫn tác động môi trường. Tỷ lệ tái chế khoáng sản toàn cầu hiện còn rất thấp. Lithium mới chỉ được tái chế 1–2%, cobalt và nickel dưới 20%, khiến áp lực lên khai thác nguyên sinh ngày càng gia tăng. Các rào cản về vốn đầu tư ban đầu, thủ tục cấp phép, cũng như chi phí môi trường lớn đang khiến việc mở rộng công suất khai thác và chế biến trở nên khó khăn hơn. Việt Nam, nếu không chủ động chiến lược nâng cấp chuỗi giá trị khai khoáng từ khâu thăm dò, khai thác đến chế biến sâu thì nguy cơ “xuất thô tài nguyên, nhập siêu sản phẩm tinh chế” vẫn sẽ tiếp diễn. Trong khi đó, thế giới đang bước vào giai đoạn các nền kinh tế lớn đẩy mạnh chiến lược an ninh khoáng sản, thiết lập liên minh chuỗi cung ứng và áp đặt các tiêu chuẩn môi trường khắt khe hơn. Việt Nam buộc phải thích ứng nhanh để không bị tụt lại phía sau.
Trong 10 tháng đầu năm 2024, Việt Nam chứng kiến xu hướng nhập khẩu quặng và khoáng sản tăng mạnh với hơn 21,8 triệu tấn, trị giá khoảng 2,38 tỷ USD, tăng gần 30% về lượng và 27% về giá trị so với cùng kỳ năm 2023. Điều này phản ánh nhu cầu trong nước đang gia tăng nhanh chóng, song cũng cho thấy sự phụ thuộc ngày càng lớn vào nguồn cung bên ngoài. Ngược lại, xuất khẩu khoáng sản năm 2023 chỉ đạt khoảng 2,8 triệu tấn, tương đương 187,7 triệu USD, giảm về lượng nhưng tăng về giá trị do giá khoáng sản thế giới leo thang. Mỏ Đông Pao (Lai Châu), một trong những mỏ đất hiếm quan trọng bậc nhất cả nước với trữ lượng khoảng 7 triệu tấn quặng RE, đang chuẩn bị được khởi động lại sau thời gian dài đình trệ. Đây được coi là một bước đi chiến lược trong nỗ lực tự chủ nguồn cung, giảm phụ thuộc nhập khẩu, nhất là khi đất hiếm đang trở thành yếu tố chiến lược trong các chuỗi cung ứng công nghệ cao và năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, việc triển khai dự án thực chất cũng đòi hỏi phải giải quyết hàng loạt thách thức về công nghệ, vốn và môi trường.
Ngành khai khoáng Việt Nam hiện còn tồn tại nhiều hạn chế về công nghệ, quy mô và cơ chế chính sách. Phần lớn hoạt động khai thác vẫn dựa trên phương pháp truyền thống, thiếu các kỹ thuật thăm dò hiện đại như địa vật lý bay, khoan sâu hay tự động hóa. Sự phân mảnh của doanh nghiệp cùng thiếu vắng các dây chuyền tinh luyện quy mô lớn khiến sản phẩm chủ yếu dừng ở khâu thô hoặc sơ chế, giá trị gia tăng thấp. Hạ tầng tinh gần như chưa đáp ứng được yêu cầu thị trường quốc tế, đặc biệt với nhóm khoáng sản chiến lược như đất hiếm hay lithium. Khung pháp lý cũng chưa đồng bộ và chưa đủ hấp dẫn để thu hút dòng vốn FDI chuyên ngành. Thuế và phí cao, cộng với các thủ tục phức tạp, trở thành rào cản cho nhà đầu tư nước ngoài tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị. Bên cạnh đó, vấn đề môi trường và sự phản ứng từ cộng đồng địa phương đang là một áp lực không nhỏ. Nhiều dự án khai thác gây lo ngại về ô nhiễm nguồn nước, suy thoái đất và mất cân bằng sinh thái do thiếu cơ chế giám sát nghiêm ngặt. Thế giới chuyển đổi năng lượng xanh và nhu cầu khoáng sản tăng mạnh, các thách thức này càng trở nên cấp bách. Nếu không có bước đột phá về công nghệ khai thác, chế biến sâu và xây dựng chuỗi giá trị bền vững, Việt Nam sẽ khó tận dụng được lợi thế tài nguyên để tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, thậm chí có nguy cơ rơi vào vòng luẩn quẩn “xuất thô – nhập tinh chế” kéo dài.
Để ngành khoáng sản Việt Nam có thể tận dụng tốt cơ hội từ quá trình chuyển đổi năng lượng xanh, việc xây dựng một Chiến lược phát triển ngành Khoáng sản dài hạn, gắn với mục tiêu khí hậu và phát triển bền vững là yêu cầu tiên quyết. Việt Nam hiện sở hữu nhiều loại khoáng sản chiến lược như đất hiếm, bauxite, titan, đồng và niken đều là những nguyên liệu cốt lõi cho sản xuất pin, tua-bin gió, động cơ điện và thiết bị năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng vẫn còn manh mún, thiếu quy hoạch tổng thể, dẫn đến lãng phí tài nguyên và khó tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Do đó, Nhà nước cần xây dựng một chiến lược rõ ràng đến năm 2050, xác định nhóm khoáng sản ưu tiên, quy hoạch thăm dò và khai thác có chọn lọc theo hướng phục vụ các ngành công nghiệp năng lượng sạch. Song song với đó, cần lồng ghép các tiêu chuẩn phát thải, mục tiêu tái chế và bảo vệ môi trường vào hệ thống pháp lý hiện hành để bảo đảm ngành khai khoáng phát triển bền vững.
Quy hoạch chiến lược, việc đổi mới công nghệ thăm dò, khai thác và chế biến sâu là giải pháp mang tính then chốt. Hiện nay, hơn 70% khoáng sản khai thác tại Việt Nam vẫn được xuất khẩu dưới dạng thô hoặc sơ chế, khiến giá trị gia tăng thấp và tiềm ẩn rủi ro phụ thuộc vào biến động giá thế giới. Để khắc phục, doanh nghiệp cần đẩy mạnh áp dụng các kỹ thuật thăm dò hiện đại như địa vật lý bay, khoan sâu để phát hiện mỏ tiềm năng, đồng thời đầu tư vào công nghệ khai thác tiết kiệm tài nguyên, luyện kim sạch, thủy luyện và tinh luyện điện hóa. Việc hình thành các nhà máy chế biến rare-earth, đồng, niken và các khoáng sản chiến lược sẽ giúp Việt Nam nâng cao giá trị sản phẩm, từng bước chủ động nguồn cung cho công nghiệp năng lượng mới. Nhà nước cần đồng hành với doanh nghiệp bằng chính sách tín dụng ưu đãi, hỗ trợ thuế thu nhập và giảm chi phí đầu tư ban đầu cho những dự án chế biến sâu. Việc ký kết các hiệp định song phương với Nhật Bản, Hàn Quốc, EU và Hoa Kỳ trong lĩnh vực chuyển giao công nghệ tinh luyện đất hiếm, sản xuất vật liệu pin hay luyện kim xanh sẽ mang lại nhiều lợi ích về công nghệ, vốn và tiêu chuẩn quản trị. Đặc biệt, thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao từ những tập đoàn lớn như LS Eco Energy hay Shin Etsu không chỉ giúp tăng năng lực chế biến mà còn nâng cao trình độ nhân lực trong nước thông qua các chương trình đào tạo, nghiên cứu và ứng dụng. Việt Nam cũng cần chủ động tham gia các sáng kiến quốc tế về khoáng sản sạch, từ đó mở rộng thị trường xuất khẩu và giảm phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống như Trung Quốc. Đầu tư hạ tầng đồng bộ phục vụ ngành khoáng sản cũng là yêu cầu cấp thiết, nhất là tại các vùng giàu tài nguyên như Tây Nguyên và Tây Bắc. Việc hình thành các khu công nghiệp liên hoàn kết hợp khai thác, chế biến, logistics sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển, nâng cao hiệu quả khai thác và hạn chế thất thoát tài nguyên. Các trung tâm logistics chuyên biệt cho khoáng sản chiến lược cần được xây dựng, đi kèm với hệ thống điện tái tạo tại chỗ, công nghệ tuần hoàn nước và xử lý chất thải mỏ để bảo đảm hoạt động khai thác thân thiện với môi trường. Phát triển bền vững phải trở thành nguyên tắc cốt lõi trong toàn bộ chuỗi giá trị ngành khoáng sản. Doanh nghiệp Việt Nam cần nhanh chóng áp dụng các tiêu chuẩn ESG (môi trường – xã hội – quản trị) để đủ điều kiện tham gia các gói thầu quốc tế và chuỗi cung ứng năng lượng sạch toàn cầu. Điều này đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc vào hệ thống quản lý môi trường, công bố minh bạch số liệu phát thải, tỷ lệ thu hồi tài nguyên, tỷ lệ tái chế nước và chất thải rắn. Nhà nước cần hỗ trợ thông qua cơ chế khuyến khích các mô hình khai thác tuần hoàn, đồng thời giám sát chặt chẽ hoạt động khai thác bất hợp pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương.
Việt Nam đang sở hữu nguồn khoáng sản chiến lược với trữ lượng lớn và đa dạng, trong đó nhiều loại khoáng sản giữ vai trò thiết yếu cho chuỗi cung ứng năng lượng sạch toàn cầu. Nếu biết khai thác một cách bền vững, hiện đại và xây dựng được chuỗi giá trị nội địa hoàn chỉnh từ thăm dò, khai thác, chế biến, tái chế, ngành khai khoáng Việt Nam sẽ có thể đóng góp nhiều hơn cho tăng trưởng GDP, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và từng bước trở thành nguồn cung đáng tin cậy cho thị trường năng lượng xanh toàn cầu. Bối cảnh chuyển đổi năng lượng xanh toàn cầu vừa mở ra thời cơ vàng, vừa đặt ra yêu cầu đổi mới mạnh mẽ đối với ngành khoáng sản. Với một chiến lược dài hạn, tầm nhìn rõ ràng, sự kết hợp giữa đổi mới công nghệ, hợp tác quốc tế, đầu tư hạ tầng và áp dụng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn ESG, Việt Nam hoàn toàn có thể đưa ngành khoáng sản bứt phá, vừa trở thành trụ cột kinh tế quan trọng, vừa góp phần hiện thực hóa mục tiêu xanh hóa toàn cầu.
ThS Phương Châu Thanh