13/12/2025 lúc 19:54 (GMT+7)
Breaking News

Quản trị hiệu quả nguồn lực – Nền tảng chiến lược hướng tới mục tiêu giảm nghèo bền vững ở Việt Nam

Giảm nghèo bền vững không chỉ phụ thuộc vào nguồn lực, mà quan trọng hơn là cách quản trị và sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả, minh bạch và đồng bộ. Việc thống nhất quản trị, huy động sức mạnh từ Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng đang trở thành hướng đi chiến lược giúp Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu giảm nghèo toàn diện, không ai bị bỏ lại phía sau.

Trong nhiều năm qua, Việt Nam đã đạt được những thành tựu nổi bật trong công tác giảm nghèo, trở thành điểm sáng được cộng đồng quốc tế ghi nhận. Hàng triệu hộ dân đã thoát nghèo, đời sống vật chất và tinh thần ở vùng sâu, vùng xa, vùng dân tộc thiểu số ngày càng được cải thiện. Tuy nhiên, đằng sau kết quả ấn tượng ấy vẫn còn không ít thách thức cần được nhìn nhận thẳng thắn: nguồn lực giảm nghèo vẫn còn phân tán, việc quản lý chưa thực sự thống nhất, nhiều chính sách chồng chéo, và hiệu quả đầu tư chưa đạt mức kỳ vọng. Những bất cập này khiến công tác giảm nghèo ở một số nơi mới dừng lại ở mức “thoát nghèo tạm thời” chứ chưa thật sự bền vững.

Quản trị hiệu quả nguồn lực – Nền tảng chiến lược hướng tới mục tiêu giảm nghèo bền vững ở Việt Nam. Ảnh: TL

Quản trị nguồn lực hiệu quả được xác định là chìa khóa để chuyển từ giảm nghèo sang giảm nghèo bền vững giúp người dân thoát khỏi nghèo đói, mà còn có năng lực tự vươn lên, ổn định đời sống và phát triển lâu dài. Thực tế cho thấy, Chính phủ đang có những bước đi quyết liệt để hiện thực hóa định hướng này. Việc thống nhất chủ trương tích hợp ba Chương trình mục tiêu quốc gia thành một chương trình duy nhất cho giai đoạn 2026–2035 là một quyết định có ý nghĩa đột phá. Sự hợp nhất này không chỉ giúp giảm tình trạng chồng chéo về mục tiêu, nội dung và cơ chế thực hiện, mà còn tạo điều kiện tập trung nguồn lực, nâng cao hiệu quả đầu tư công, hướng đến mục tiêu cao nhất là giảm nghèo bền vững, công bằng và toàn diện trên phạm vi cả nước.

Việt Nam đã triển khai đồng thời ba Chương trình Mục tiêu Quốc gia gồm: Giảm nghèo bền vững, Xây dựng nông thôn mới và Phát triển kinh tế – xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi. Các chương trình này đã đạt được những kết quả quan trọng, góp phần cải thiện đời sống người dân, thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền và thúc đẩy tiến trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa nông thôn. Việc thực hiện riêng rẽ ba chương trình với cơ chế quản lý, tiêu chí và nguồn lực khác nhau đã tạo ra không ít bất cập. Nguồn vốn đầu tư bị phân tán, chồng chéo, nhiều hoạt động trùng lặp, khiến hiệu quả tổng thể chưa tương xứng với nguồn lực bỏ ra. Ở nhiều địa phương, việc triển khai thiếu sự thống nhất, dẫn đến tình trạng khó đánh giá kết quả một cách toàn diện. Chính từ thực tiễn đó, yêu cầu đổi mới mô hình quản trị nguồn lực đã trở thành vấn đề mang tính chiến lược. Trong bối cảnh mới, khi Việt Nam hướng tới phát triển bền vững và toàn diện, việc tập trung, đồng bộ hóa nguồn lực không chỉ giúp giảm chi phí hành chính mà còn nâng cao hiệu quả đầu tư công, đảm bảo sự công bằng trong thụ hưởng giữa các vùng. Nói cách khác, “quản trị nguồn lực hiệu quả” không chỉ là cải tiến kỹ thuật quản lý mà còn là nền tảng để chuyển từ “giảm nghèo” đơn thuần sang “giảm nghèo bền vững”, giúp người dân không chỉ thoát nghèo mà còn có cơ hội ổn định và phát triển lâu dài.

Từ định hướng đó, Chính phủ đã thống nhất chủ trương tích hợp ba Chương trình Mục tiêu Quốc gia nói trên thành một chương trình duy nhất cho giai đoạn 2026–2035. Đây được xem là bước đi đột phá nhằm giảm tình trạng chồng chéo, trùng lặp và tập trung nguồn lực cho các mục tiêu lớn. Theo mô hình mới, việc quản lý và phân bổ vốn sẽ chuyển từ cơ chế “đầu tư theo dự án” sang “đầu tư theo mục tiêu”. Cách làm này cho phép xác định rõ các kết quả mong đợi như tỷ lệ hộ nghèo giảm, thu nhập bình quân tăng, hoặc tỷ lệ tiếp cận dịch vụ cơ bản được cải thiện từ đó điều phối và huy động nguồn lực theo hướng tập trung hơn. Mô hình này không chỉ linh hoạt trong điều hành mà còn tăng tính trách nhiệm của các cấp quản lý, đặc biệt là cấp cơ sở – nơi trực tiếp tiếp xúc và hiểu rõ nhu cầu của người dân.

Các tỉnh, thành, nhất là cấp xã, sẽ được giao quyền chủ động lập kế hoạch, lựa chọn phương án đầu tư phù hợp với điều kiện thực tế và chịu trách nhiệm về kết quả. Việc này giúp giảm sự phụ thuộc vào cấp trung ương, đồng thời phát huy nội lực của từng địa phương, tăng tính linh hoạt và sáng tạo trong quá trình thực hiện. Cùng với đó, việc huy động nguồn lực cũng được mở rộng hơn bao giờ hết. Ngoài ngân sách trung ương, các nguồn vốn địa phương, tín dụng chính sách và vốn xã hội hóa được khuyến khích tham gia mạnh mẽ. Chẳng hạn, riêng Chương trình phát triển kinh tế – xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2 đã huy động tổng vốn hơn 158.300 tỷ đồng, trong đó vốn trung ương chiếm hơn 120.000 tỷ, vốn địa phương khoảng 11.000 tỷ và tín dụng chính sách hơn 22.600 tỷ đồng. Giai đoạn 2021–2025, dù từng chương trình riêng rẽ đạt được một số thành tựu, song vẫn còn tồn tại tình trạng trùng lặp về hoạt động, khó khăn trong giám sát và đánh giá. Ở Bắc Kạn, một tỉnh miền núi có điều kiện kinh tế – xã hội còn nhiều hạn chế, chính quyền địa phương đã triển khai những giải pháp sáng tạo để quản lý nguồn lực hiệu quả hơn. Việc đầu tư các điểm cung cấp dịch vụ công cộng, truy cập Internet miễn phí tại vùng sâu, vùng xa là ví dụ điển hình. Những điểm kết nối này không chỉ giúp người dân tiếp cận thông tin, thực hiện các thủ tục hành chính thuận tiện hơn, mà còn mở ra cơ hội học tập, kinh doanh, giao lưu trực tuyến qua đó giảm “nghèo về thông tin” và thúc đẩy sự phát triển toàn diện.

Nhìn từ thực tế, có thể thấy rằng khi nguồn lực được điều phối tập trung, minh bạch và gắn với mục tiêu rõ ràng, hiệu quả của các chương trình giảm nghèo sẽ được nâng lên rõ rệt. Việc đổi mới mô hình quản trị không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn tạo nên sự gắn kết chặt chẽ giữa các lĩnh vực – từ kinh tế, xã hội, giáo dục đến hạ tầng. Quan trọng hơn, mô hình này góp phần xây dựng một cơ chế vận hành bền vững, trong đó người dân trở thành trung tâm và chủ thể của quá trình phát triển, hướng tới mục tiêu “không ai bị bỏ lại phía sau”. Việc hợp nhất ba chương trình mục tiêu quốc gia thành một chương trình thống nhất giai đoạn 2026–2035 không chỉ là bước cải tiến về cơ chế điều hành, mà còn mang ý nghĩa chiến lược sâu sắc đối với công tác giảm nghèo và phát triển bền vững ở Việt Nam. Khi nguồn lực được tập trung, điều phối hợp lý và quản lý minh bạch, hiệu quả sử dụng vốn sẽ tăng lên rõ rệt. Mỗi đồng ngân sách được đầu tư đúng chỗ, đúng mục tiêu, tránh tình trạng dàn trải, trùng lặp, từ đó nâng cao “giá trị thực” của các khoản đầu tư công. Đây chính là yếu tố nền tảng giúp Chính phủ bảo đảm hiệu quả tài chính và xã hội trong các chương trình phát triển vùng khó khăn. Bên cạnh đó, việc thống nhất quản trị nguồn lực còn góp phần quan trọng trong việc thúc đẩy công bằng xã hội. Một hệ thống quản lý tập trung, đồng bộ sẽ giúp xác định rõ các vùng ưu tiên, đặc biệt là khu vực miền núi, hải đảo, vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Khi các nguồn lực được phân bổ có trọng tâm, trọng điểm, người dân tại những khu vực này sẽ có cơ hội tiếp cận tốt hơn với các dịch vụ cơ bản như y tế, giáo dục, hạ tầng và sinh kế. Điều đó không chỉ thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng mà còn góp phần ổn định xã hội, tăng cường niềm tin của người dân vào chính sách của Đảng và Nhà nước.

Lợi ích bền vững của mô hình quản trị mới còn thể hiện ở việc xây dựng một nền giảm nghèo lâu dài, có khả năng tự thích ứng. Khi người dân được tiếp cận đồng bộ các nguồn lực – từ vốn, tri thức đến hạ tầng và dịch vụ – cơ hội thoát nghèo không còn mang tính tạm thời mà trở thành nền tảng cho sự phát triển ổn định. Cùng với đó, hệ thống tổ chức, chính sách và bộ máy quản lý được củng cố, minh bạch hóa, giúp nâng cao hiệu lực điều hành. Đây cũng là bước đi phù hợp với xu hướng quốc tế, khi nhiều quốc gia chuyển sang mô hình quản trị phát triển dựa trên kết quả, lấy con người làm trung tâm và bảo đảm quyền tiếp cận công bằng cho mọi nhóm đối tượng.

Tuy nhiên, việc hợp nhất các chương trình cũng đặt ra không ít thách thức. Trước hết, mô hình mới phải đảm bảo sự linh hoạt, không “đồng phục hóa” các chính sách, mà vẫn giữ được tính đặc thù vùng miền, nhất là ở các khu vực dân tộc thiểu số. Nếu áp dụng cứng nhắc, việc thống nhất có thể khiến một số chính sách không còn phù hợp với thực tiễn, ảnh hưởng đến hiệu quả hỗ trợ. Cùng với đó, quá trình phân cấp và giao quyền cho địa phương đòi hỏi năng lực quản lý, giám sát và trách nhiệm cao hơn từ cấp cơ sở – nơi trực tiếp triển khai các chương trình. Đây là thách thức lớn trong bối cảnh nhiều địa phương còn hạn chế về nguồn nhân lực, kỹ năng quản trị và khả năng huy động xã hội hóa. Huy động nguồn lực xã hội và tư nhân cho giảm nghèo vẫn còn khiêm tốn. Hiện phần lớn kinh phí vẫn phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, trong khi các doanh nghiệp, tổ chức xã hội chưa tham gia sâu do thiếu cơ chế khuyến khích cụ thể. Việc đo lường hiệu quả, giám sát đầu tư và đánh giá kết quả ở nhiều nơi cũng gặp trở ngại do hệ thống dữ liệu còn phân tán, thiếu cập nhật, chưa đủ minh chứng để phản ánh chính xác tác động thực tế.

Để khắc phục, cần sớm hoàn thiện khung pháp lý và thể chế quản trị nguồn lực theo hướng minh bạch, phân định rõ trách nhiệm giữa các cấp, bảo đảm sự phối hợp chặt chẽ từ trung ương đến cơ sở. Đồng thời, việc nâng cao năng lực cho cán bộ địa phương, đặc biệt cấp xã, cần được coi là nhiệm vụ trọng tâm. Cán bộ phải được đào tạo không chỉ về nghiệp vụ quản lý, mà còn về phương pháp tiếp cận cộng đồng, truyền thông chính sách và sử dụng công nghệ trong điều hành. Các chiến dịch truyền thông cần giúp người dân hiểu rằng họ là chủ thể của công cuộc giảm nghèo, không chỉ là đối tượng thụ hưởng. Ngoài ra, việc xây dựng bộ chỉ số đánh giá rõ ràng về hiệu quả sử dụng nguồn lực, mức độ giảm nghèo đa chiều cũng là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo minh bạch và đo lường kết quả cụ thể. Nhà nước cần tạo cơ chế khuyến khích doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cộng đồng cùng tham gia vào quá trình giảm nghèo bằng hỗ trợ tài chính, bằng công nghệ, giải pháp sản xuất và tạo sinh kế. Khi quản trị nguồn lực được thực hiện đồng bộ, có sự tham gia của nhiều thành phần, công tác giảm nghèo bền vững sẽ không còn là nhiệm vụ riêng của Nhà nước, mà trở thành sự nghiệp chung của toàn xã hội. Quản trị hiệu quả nguồn lực là mấu chốt chiến lược để hiện thực hóa mục tiêu giảm nghèo bền vững, giúp người dân không chỉ thoát nghèo mà còn vươn lên phát triển ổn định. Để làm được điều đó, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, địa phương, doanh nghiệp và cộng đồng, bảo đảm mọi nguồn lực được sử dụng minh bạch, đồng bộ và mang lại lợi ích thiết thực vì một Việt Nam phát triển bao trùm, không ai bị bỏ lại phía sau.

Phương Anh