07/08/2025 lúc 15:52 (GMT+7)
Breaking News

Vấn đề quản lý người không quốc tịch ở Việt Nam hiện nay – Lý luận và thực tiễn

Quốc tịch là cơ sở pháp lý để xác định tư cách công dân của một cá nhân đối với một quốc gia, qua đó làm phát sinh quyền và nghĩa vụ giữa công dân và Nhà nước. Tuy nhiên, hiện nay vẫn tồn tại tình trạng người không quốc tịch – một thực trạng phức tạp gây nhiều khó khăn trong công tác quản lý xã hội và bảo đảm quyền con người. Tại Việt Nam, tình trạng này chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân lịch sử, di cư tự do và sự thiếu thống nhất giữa các quy định pháp luật liên quan.

Bài viết tập trung phân tích cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý người không quốc tịch ở Việt Nam hiện nay; chỉ ra những bất cập trong hệ thống pháp luật quốc tịch hiện hành như: thời gian cư trú kéo dài, chưa có quy định cụ thể về các trường hợp đặc biệt, chưa tương thích với chuẩn mực pháp luật quốc tế về quyền trẻ em và quyền có quốc tịch. Từ đó, bài viết đề xuất các kiến nghị sửa đổi, bổ sung Luật Quốc tịch Việt Nam theo hướng nhân đạo, khả thi và phù hợp với bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.

Abstract

Nationality serves as the legal foundation for determining an individual's citizenship status, thereby establishing mutual rights and obligations between the citizen and the State. However, the phenomenon of statelessness remains a complex issue that poses significant challenges to social governance and the protection of human rights. In Vietnam, statelessness primarily results from historical circumstances, cross-border migration, and inconsistencies in the current legal framework.

This article analyzes the theoretical and practical aspects of managing stateless persons in Vietnam, highlighting legal shortcomings such as excessive residency requirements, lack of specific provisions for special cases, and incompatibility with international legal standards on children’s rights and the right to a nationality. The paper concludes with recommendations to amend and supplement the Law on Nationality in Vietnam towards a more humane, feasible, and internationally aligned legal framework.

Từ khóa: Người không quốc tịch, quyền con người, Việt Nam

Ảnh minh họa - TL

1. Đặt vấn đề

Quyền con người, quyền công dân và quyền có quốc tịch là những giá trị pháp lý cơ bản, được các quốc gia trên thế giới thừa nhận và bảo vệ, nhằm bảo đảm trật tự quản lý xã hội, an ninh quốc gia và phát triển bền vững. Tuy nhiên, do nhiều nguyên nhân như chiến tranh, bất ổn chính trị, di cư không kiểm soát, hoặc khoảng trống trong quy định pháp luật quốc gia … vẫn còn tồn tại tình trạng một số cá nhân không được xác định là công dân của bất kỳ quốc gia nào – hay còn gọi là người không quốc tịch.

Tình trạng này gây ra những khó khăn trong công tác quản lý nhà nước và đặt ra thách thức lớn trong việc bảo đảm các quyền con người cơ bản cho nhóm đối tượng này. Tại Việt Nam, vấn đề người không quốc tịch không chỉ mang tính chất pháp lý, mà còn liên quan đến chính sách xã hội, an ninh quốc gia và quan hệ đối ngoại. Do đó, việc xây dựng và hoàn thiện cơ chế pháp lý nhằm xác định, công nhận quốc tịch, cũng như bảo vệ quyền lợi chính đáng của người không quốc tịch đang trở thành nhiệm vụ quan trọng và cấp thiết trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền và hội nhập quốc tế.

2. Cơ sở lý luận quản lý người không quốc tịch

Quốc tịch là mối quan hệ pháp lý – chính trị đặc biệt giữa cá nhân và Nhà nước, thể hiện quyền và nghĩa vụ song phương giữa công dân và Nhà nước mà họ mang quốc tịch. Pháp luật về quốc tịch là tổng thể các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong quá trình xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quốc tịch của cá nhân.

Trong hệ thống pháp luật hiện đại, quyền có quốc tịch được coi là một quyền dân sự cơ bản, được ghi nhận trong nhiều văn kiện pháp lý quốc tế như Tuyên ngôn Thế giới về quyền con người năm 1948 (Điều 15), Công ước về Quyền trẻ em năm 1989 (Điều 7), Công ước giảm thiểu tình trạng không quốc tịch năm 1961, cũng như trong luật pháp của đa số các quốc gia. Việc công nhận và bảo vệ quyền có quốc tịch là tiền đề cho việc bảo đảm các quyền con người khác.

Nguyên tắc một quốc tịch được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia nhằm bảo đảm sự minh bạch trong quan hệ pháp luật và trách nhiệm pháp lý của công dân. Việc giới hạn một quốc tịch giúp tránh các xung đột về nghĩa vụ (như nghĩa vụ quân sự, nghĩa vụ thuế), tránh hiện tượng đánh thuế hai lần, đồng thời bảo đảm hiệu lực bảo hộ ngoại giao. Theo số liệu của Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn (UNHCR), hiện có 79 quốc gia áp dụng nguyên tắc một quốc tịch, trong đó 51 quốc gia thực thi một cách triệt để và 28 quốc gia cho phép song tịch trong một số trường hợp ngoại lệ.

Từ góc độ lý luận, quản lý người không quốc tịch chính là quản lý một nhóm người thiếu tư cách pháp lý rõ ràng, không có sự bảo hộ chính thức từ bất kỳ Nhà nước nào. Điều này đòi hỏi hệ thống pháp luật quốc gia phải xây dựng các cơ chế nhận diện, xác nhận, hỗ trợ và tạo điều kiện để những người này được tiếp cận quyền có quốc tịch một cách hợp pháp và nhân đạo.

3. Thực trạng pháp luật và quản lý người không quốc tịch ở Việt Nam hiện nay

Tại Việt Nam, do nhiều nguyên nhân lịch sử, chính trị, xã hội và di cư xuyên biên giới, tình trạng người không quốc tịch vẫn còn tồn tại. Theo thông tin từ Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn (UNHCR), tính đến tháng 12 năm 2017, Việt Nam ghi nhận có tổng cộng 29.522 người không quốc tịch hoặc chưa xác định được quốc tịch đang cư trú trên lãnh thổ. Con số này bao gồm 10.630 người không quốc tịch18.892 người có quốc tịch chưa xác định, chủ yếu sinh sống tại các khu vực biên giới[1]. Thông tin này được nêu rõ trong Báo cáo của UNHCR trình bày tại Chu kỳ rà soát định kỳ phổ quát lần thứ 32 (UPR) năm 2019.. Nhóm đối tượng này chủ yếu bao gồm:

  • Người di cư tự do từ Campuchia: Tập trung tại các tỉnh phía Nam như Tây Ninh, An Giang, Kiên Giang, Cà Mau, Sóc Trăng.
  • Người di cư từ Lào: Sống tại các tỉnh biên giới khu vực Tây Bắc như Điện Biên, Sơn La, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh.
  • Người di cư từ Trung Quốc: Cư trú tại các tỉnh biên giới phía Bắc như Hà Giang, Quảng Ninh, Lai Châu và một số đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Thái Nguyên, Đồng Nai.
  • Người đã thôi quốc tịch Việt Nam: Do kết hôn với người nước ngoài hoặc vì lý do khác, nhưng không được quốc gia nơi đến chấp nhận nhập tịch.

Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014) đã có quy định cho phép người không quốc tịch được cấp Giấy xác nhận tình trạng không quốc tịch, tuy nhiên việc thực hiện còn gặp nhiều khó khăn do thiếu giấy tờ tùy thân, hồ sơ gốc hoặc sự phức tạp của thủ tục hành chính.

Một số hạn chế, bất cập trong hệ thống pháp luật quốc tịch hiện hành bao gồm:

Thứ nhất, trình tự, thủ tục giải quyết quốc tịch còn nhiều bước, kéo dài thời gian xử lý tại các cấp cơ quan hành chính.

Thứ hai, chưa có hướng dẫn rõ ràng về các “trường hợp đặc biệt” được giữ quốc tịch nước ngoài khi nhập quốc tịch Việt Nam hoặc trở lại quốc tịch Việt Nam. Điều này làm hạn chế chính sách thu hút nhân tài, chuyên gia, trí thức Việt kiều về nước làm việc.

Thứ ba, chưa có quy định rõ ràng về thủ tục công nhận quốc tịch Việt Nam đối với trẻ em nước ngoài được công dân Việt Nam nhận nuôi.

Thứ tư, quy định tại Điều 22 Luật Quốc tịch yêu cầu người không quốc tịch thường trú tại Việt Nam từ 20 năm, biết tiếng Việt “đủ để hòa nhập”, và “có khả năng bảo đảm cuộc sống”, nhưng các khái niệm này còn chung chung, thiếu tính định lượng và hướng dẫn thi hành.

Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc tịch là một yêu cầu cấp thiết, không chỉ nhằm khẳng định chủ quyền quốc gia và xác lập quyền tài phán đối với cá nhân, mà còn bảo đảm quyền con người, phòng ngừa tình trạng không quốc tịch và hạn chế tình trạng đa quốc tịch trái pháp luật. Luật Quốc tịch năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014) và Nghị định số 16/2020/NĐ-CP đã góp phần tạo hành lang pháp lý quan trọng trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, quá trình thực thi vẫn còn tồn tại một số khoảng trống pháp lý và thách thức về mặt hành chính – kỹ thuật.

4. Giải pháp và kiến nghị hoàn thiện pháp luật về quốc tịch

Để góp phần giải quyết tình trạng người không quốc tịch và bảo đảm quyền có quốc tịch theo chuẩn mực quốc tế, cần thiết phải sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật hiện hành theo hướng cụ thể, rõ ràng và phù hợp hơn với thực tiễn. Một số kiến nghị như sau:

Thứ nhất, cần sửa đổi Luật Trẻ em năm 2016 để bảo đảm thống nhất với Công ước về quyền trẻ em năm 1989. Cụ thể, Luật Trẻ em hiện hành quy định trẻ em là người dưới 16 tuổi, trong khi Công ước quốc tế quy định độ tuổi trẻ em là dưới 18 tuổi. Sự không tương thích này có thể làm hạn chế quyền có quốc tịch của nhóm trẻ từ 16 đến dưới 18 tuổi. Do đó, cần sửa đổi khái niệm "trẻ em" trong Luật Trẻ em theo hướng phù hợp với thông lệ và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Thứ hai, đối với trẻ em sinh ra tại Việt Nam có cha mẹ đều là người không quốc tịch và đã cư trú ổn định trên lãnh thổ Việt Nam, cần được xem xét cấp quốc tịch Việt Nam. Cụ thể, nên sửa đổi Điều 17 Luật Quốc tịch theo hướng thay cụm từ “có nơi thường trú tại Việt Nam” bằng “đã cư trú ổn định trên lãnh thổ Việt Nam”. Đồng thời, bổ sung quy định: “Trẻ em sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam, có mẹ là người không quốc tịch cư trú ổn định, còn cha không rõ là ai, thì có quốc tịch Việt Nam.”

Thứ ba, tại Điều 35 Luật Quốc tịch, cần bổ sung quy định về quốc tịch của con chưa thành niên trong trường hợp cha mẹ thay đổi quốc tịch. Việc làm rõ nguyên tắc quốc tịch của con phải phù hợp với quốc tịch của cha mẹ sẽ tăng tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi pháp lý cho trẻ vị thành niên.

Thứ tư, cần sửa đổi quy định tại Điều 22 của Luật Quốc tịch về điều kiện nhập quốc tịch đối với người không quốc tịch. Cụ thể, giảm thời gian cư trú liên tục tại Việt Nam từ 20 năm xuống còn 10 năm là hợp lý và phù hợp với xu hướng hội nhập quốc tế. Việc này sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho những người đã sinh sống ổn định, lâu dài tại Việt Nam được tiếp cận quyền có quốc tịch.

5. Kết luận

Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014) là văn bản pháp lý quan trọng, góp phần xây dựng nền tảng pháp luật quốc gia trong việc xác lập, thay đổi và chấm dứt quốc tịch. Việc triển khai thi hành Luật Quốc tịch đã hỗ trợ tích cực cho công tác quản lý nhà nước, bảo đảm quyền con người, thực hiện chính sách nhân đạo, đoàn kết dân tộc, đồng thời củng cố mối liên kết giữa Nhà nước và cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài - một bộ phận không tách rời của dân tộc Việt Nam. Tuy nhiên, sau hơn một thập kỷ thực thi, Luật Quốc tịch đã bộc lộ một số bất cập, vướng mắc trong thực tiễn, đặc biệt là trong bối cảnh ngày càng gia tăng tình trạng người không quốc tịch. Do đó, việc sửa đổi, bổ sung Luật Quốc tịch Việt Nam là hết sức cần thiết và cấp bách, nhằm hoàn thiện thể chế pháp lý về quốc tịch theo hướng minh bạch, nhân đạo, phù hợp với thực tiễn và tiệm cận với các chuẩn mực pháp lý quốc tế.

TS Lê Văn Quyến

Khoa Luật và Khoa học liên ngành

Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại TPHCM

Tài liệu tham khảo:

  1. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2008). Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008, sửa đổi, bổ sung năm 2014, Hà Nội;
  2. Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2020). Nghị định số 16/2020/NĐ-CP ngày 03 tháng 02 năm 2020 quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Quốc tịch Việt Nam, Hà Nội;
  3. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2016). Luật Trẻ em năm 2016, Hà Nội;
  4. Liên Hợp Quốc (1989). Công ước về quyền trẻ em (United Nations Convention on the Rights of the Child - CRC);
  5. Liên Hợp Quốc (1961). Công ước về giảm thiểu tình trạng không quốc tịch (Convention on the Reduction of Statelessness);
  6. UNHCR (2023). Global Action Plan to End Statelessness 2014–2024. United Nations High Commissioner for Refugees. Truy cập từ: https://www.unhcr.org/statelessness;
  7. Batchelor, C. A. (2006). The 1954 Convention relating to the Status of Stateless Persons: Implementation within the European Union Member States. Refugee Survey Quarterly, 25(3), 46–64. https://doi.org/10.1093/rsq/hdi0174;
  8. Blitz, B. K., & Lynch, M. (Eds.). (2011). Statelessness and Citizenship: A Comparative Study on the Benefits of Nationality. Edward Elgar Publishing;
  9. Van Waas, L. (2008). Nationality Matters: Statelessness under International Law. Intersentia.
Chú thích:

[1] https://www.refworld.org/policy/upr/unhcr/2019/en/122463