07/08/2025 lúc 12:14 (GMT+7)
Breaking News

Cải cách thể chế để thúc đẩy tổ chức khoa học ngoài công lập hoạt động hiệu quả

Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng nhấn mạnh vai trò của khoa học, đổi mới sáng tạo và tri thức cộng đồng trong giải quyết các vấn đề phát triển, việc tạo điều kiện để các tổ chức KH&CN ngoài công lập hoạt động hiệu quả không nên chỉ được xem là một lựa chọn chính sách, mà là một phần thiết yếu trong cấu trúc hệ thống khoa học quốc gia.

Ảnh minh họa - TL

I. Bối cảnh và vai trò của tổ chức khoa học ngoài công lập

Trong thời kỳ phát triển dựa trên tri thức và đổi mới sáng tạo, khoa học và công nghệ (KH&CN) giữ vai trò trung tâm trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, giải quyết các thách thức xã hội và thúc đẩy phát triển bền vững. Bên cạnh hệ thống các viện, trường và tổ chức công lập, các tổ chức KH&CN ngoài công lập – đặc biệt là các tổ chức phi lợi nhuận – đã và đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc đa dạng hóa chủ thể nghiên cứu, kết nối cộng đồng với khoa học, chuyển giao tri thức và huy động nguồn lực xã hội.

Tuy nhiên, sự phát triển của khu vực này vẫn gặp nhiều cản trở thể chế, xuất phát từ những lỗ hổng pháp lý và tư duy quản lý hành chính hóa. Dù hoạt động vì lợi ích công và không phân phối lợi nhuận, nhiều tổ chức KH&CN ngoài công lập vẫn bị đối xử tương đương với doanh nghiệp tư nhân vì lợi nhuận. Hệ quả là họ không được hưởng bất kỳ ưu đãi nào về thuế, tiếp cận đất đai, nguồn lực công hoặc cơ chế tài trợ nghiên cứu.

Thực tế tại Việt Nam cho thấy, nhiều tổ chức KH&CN ngoài công lập đã hoạt động hiệu quả trong các lĩnh vực như bảo vệ môi trường, bảo tồn thiên nhiên, phát triển nông nghiệp sinh thái, truyền thông khoa học và thúc đẩy chính sách công. Với mạng lưới quan hệ rộng, khả năng phản ứng linh hoạt với các vấn đề thực tiễn, các tổ chức này đang trở thành tác nhân quan trọng trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia.

Để phát huy đầy đủ tiềm năng của khu vực ngoài công lập trong khoa học – công nghệ, rất cần một cải cách thể chế sâu rộng, nhằm loại bỏ các rào cản hành chính, thay đổi cách tiếp cận quản lý và xây dựng hệ sinh thái pháp lý minh bạch, công bằng và khuyến khích sáng tạo.

II. Những bất cập trong pháp lý, chính sách và quản lý hiện hành

Một trong những bất cập lớn nhất là sự thiếu vắng khung pháp lý công nhận và phân loại rõ ràng các tổ chức KH&CN phi lợi nhuận. Các tổ chức này hiện không được định danh cụ thể trong Luật KH&CN hay các luật liên quan, dẫn đến việc bị xếp chung với nhóm doanh nghiệp vì lợi nhuận. Do đó, họ không thể tiếp cận các ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, không được miễn thuế nhập khẩu thiết bị nghiên cứu, và không được hỗ trợ tài chính từ ngân sách nhà nước.

Thêm vào đó, việc tiếp cận các nhiệm vụ KH&CN cấp nhà nước còn gặp nhiều rào cản từ điều kiện năng lực, thủ tục đăng ký nhiệm vụ, đến cơ chế quản lý tài chính. Phần lớn các chương trình nghiên cứu công được phân bổ thông qua hình thức chỉ định hoặc qua các quy trình mang tính hành chính, thiếu công khai và chưa dựa vào năng lực thực tế. Điều này đã vô hình trung loại trừ các tổ chức ngoài công lập khỏi các cơ hội tham gia nghiên cứu quốc gia.

Không dừng lại ở đó, các tổ chức KH&CN ngoài công lập còn đối mặt với những rào cản rất lớn trong việc huy động nguồn lực quốc tế. Các quy định trong Nghị định 80/2020/NĐ-CP về quản lý viện trợ phi chính phủ nước ngoài và Quyết định 06/2019/QĐ-TTg về hội thảo, hội nghị quốc tế đã và đang gây trở ngại lớn cho các hoạt động hợp tác, trao đổi học thuật và nghiên cứu chung. Những thủ tục như xin phép hội thảo với thời gian kéo dài, phải thẩm định nội dung chi tiết, danh sách khách mời, bản dịch lý lịch diễn giả nước ngoài, kế hoạch hậu cần... tạo ra gánh nặng hành chính không cần thiết, đặc biệt với các sự kiện khoa học phi chính trị và có tính chuyên môn cao.

Ví dụ thực tế cho thấy có những tổ chức phải mất nhiều tháng để xin được phép tổ chức hội thảo khoa học chuyên đề với các trường đại học, đối tác nước nước ngoài, dù không có yếu tố chính trị nhạy cảm. Trong thời gian vừa qua, một số tổ chức đã buộc phải từ chối khoản viện trợ trị giá lớn vì quy trình phê duyệt kéo dài hơn thời hạn giải ngân của nhà tài trợ. Những tình huống này không chỉ làm lỡ cơ hội hợp tác, mà còn cho thấy mức độ phiền hà và bất cập của khung pháp lý hiện hành.

Điểm chung của các bất cập nêu trên là cách tiếp cận quản lý mang tính kiểm soát, hành chính hóa, dựa trên tư duy phòng ngừa thay vì khuyến khích và trao quyền. Cơ chế "xin – cho" trong hoạt động nghiên cứu, hợp tác quốc tế hay tiếp nhận viện trợ đang làm suy yếu tính tự chủ và giảm sút năng lực cạnh tranh của các tổ chức ngoài công lập. Đồng thời, nó phản ánh một sự lệch pha giữa khẩu hiệu xã hội hóa KH&CN và thực tiễn thực thi chính sách.

III. Đổi mới tư duy và cải cách theo tinh thần Nghị quyết 66-NQ/TW

Trước thực trạng trên, việc cải cách chính sách và pháp luật về KH&CN không thể chỉ dừng ở sửa đổi kỹ thuật các văn bản dưới luật. Cần một sự thay đổi tư duy quản lý từ gốc rễ. Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 6/6/2023 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đã nêu rõ yêu cầu phải khắc phục tình trạng cấm đoán không cần thiết, từ bỏ tư duy "không quản được thì cấm". Đây là kim chỉ nam cho việc rà soát lại toàn bộ hệ thống quy định đang kìm hãm năng lực sáng tạo xã hội, trong đó có lĩnh vực KH&CN ngoài công lập.

Các quy định như Nghị định 80 và Quyết định 06 cần được xem xét bãi bỏ hoặc sửa đổi toàn diện theo hướng: đơn giản hóa thủ tục; chuyển từ tiền kiểm sang hậu kiểm; tăng cường minh bạch, giải trình; số hóa quy trình phê duyệt; và phân biệt rõ các hoạt động khoa học – kỹ thuật với hoạt động chính trị – ngoại giao.

Ngoài ra, Luật KH&CN cần được sửa đổi để công nhận mô hình tổ chức KH&CN phi lợi nhuận như một chủ thể hợp pháp và độc lập, có quyền tiếp cận các chương trình tài trợ công, được hưởng ưu đãi thuế và được trao quyền tự chủ trong nghiên cứu. Đây là một yêu cầu cần thiết để hội nhập với chuẩn mực quốc tế, nơi mà các tổ chức nghiên cứu phi lợi nhuận đóng vai trò chủ đạo trong kết nối chính sách – khoa học – cộng đồng.

Cũng cần nhấn mạnh rằng, cải cách này không làm giảm năng lực quản lý nhà nước, mà ngược lại, giúp nâng cao hiệu quả quản trị bằng cách chuyển từ quản lý chi tiết sang quản lý kết quả, tăng cường giám sát xã hội và trách nhiệm giải trình.

IV. Thách thức thể chế và định hướng cải cách trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số

Trong tiến trình đổi mới và hội nhập sâu rộng, Việt Nam đang bước vào một giai đoạn phát triển dựa trên tri thức, khoa học và đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật và quản trị hiện nay vẫn chưa theo kịp với thực tiễn vận hành ngày càng đa dạng và năng động của các chủ thể trong hệ sinh thái khoa học, đặc biệt là các tổ chức KH&CN ngoài công lập. Các rào cản thể chế, thủ tục hành chính phức tạp, thiếu công nhận rõ ràng về mặt pháp lý, và chưa có cơ chế khuyến khích tài chính – thuế cho tổ chức phi lợi nhuận đã và đang làm giảm đáng kể năng lực đóng góp của khu vực này vào sự phát triển bền vững của quốc gia.

Thách thức nổi bật là sự thiếu tương thích giữa các mục tiêu chính sách lớn như xã hội hóa KH&CN, đẩy mạnh nghiên cứu phục vụ lợi ích công, tăng cường hợp tác quốc tế… với các quy định pháp lý hiện hành. Tình trạng "quản lý để kiểm soát" đang kìm hãm động lực sáng tạo, khiến các tổ chức ngoài công lập không thể phát huy tối đa năng lực và nguồn lực mà xã hội đã tin tưởng trao gửi.

Trong khi đó, bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu đang đặt ra yêu cầu mới về tính linh hoạt, khả năng phản ứng nhanh và cơ chế quản trị mở – những điều mà các tổ chức KH&CN ngoài công lập vốn dĩ có ưu thế. Việc chậm đổi mới cơ chế quản lý sẽ không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của tổ chức, mà còn khiến Việt Nam tụt hậu trong việc bắt nhịp với xu thế toàn cầu về khoa học mở, đổi mới xã hội và quản trị dựa trên bằng chứng.

Do vậy, thay vì chỉ học hỏi kinh nghiệm quốc tế ở mức độ mô hình, Việt Nam cần chủ động định hình một hệ thống thể chế KH&CN phù hợp với đặc thù trong nước, nhưng vẫn đảm bảo nguyên tắc minh bạch, phân quyền, và dựa trên năng lực – kết quả. Những cải cách cần thiết bao gồm: tái cấu trúc các cơ chế cấp phép và phê duyệt viện trợ quốc tế theo hướng minh bạch – nhanh gọn – hậu kiểm; công nhận tổ chức KH&CN phi lợi nhuận như một chủ thể hợp pháp có quyền tiếp cận ngân sách và chính sách công; tạo hành lang pháp lý cho tài trợ từ doanh nghiệp và người dân, coi đây là hình thức đầu tư cho tri thức và trách nhiệm xã hội.

Bên cạnh đó, trong giai đoạn tới, cần thúc đẩy việc số hóa toàn diện quy trình đăng ký nhiệm vụ KH&CN, tổ chức hội thảo, tiếp nhận viện trợ và quản lý tài chính dự án. Chuyển đổi số không chỉ là công cụ hỗ trợ, mà còn là nền tảng để nhà nước thay đổi cách thức tương tác với các tổ chức nghiên cứu – từ kiểm soát sang hỗ trợ, từ phê duyệt sang đồng kiến tạo.

Từ đó, có thể nói, bài học không chỉ đến từ mô hình quốc tế, mà quan trọng hơn là dũng khí thể chế để dứt khoát từ bỏ những cách quản lý cũ kỹ không còn phù hợp, và xây dựng một hệ sinh thái KH&CN năng động, cởi mở và bao trùm.

V. Kiến nghị chính sách và hướng đi cải cách

Từ những phân tích và thực tiễn nêu trên, chúng tôi đề xuất một số hướng cải cách lớn như sau:

Thứ nhất, sửa đổi Luật KH&CN và các văn bản dưới luật để định danh rõ tổ chức KH&CN phi lợi nhuận, phân biệt với doanh nghiệp KH&CN vì lợi nhuận. Từ đó, xây dựng cơ chế ưu đãi phù hợp về thuế, tài chính, tiếp cận đất đai và nhiệm vụ nghiên cứu.

Thứ hai, bãi bỏ hoặc sửa đổi toàn diện các quy định mang tính kiểm soát hành chính không cần thiết như Nghị định 80 và Quyết định 06, thay bằng quy trình thông báo – hậu kiểm – giải trình minh bạch đối với các hoạt động khoa học, hợp tác quốc tế và tiếp nhận viện trợ phi chính phủ.

Thứ ba, khuyến khích thiết lập các quỹ hỗ trợ nghiên cứu ngoài nhà nước, huy động tài trợ từ doanh nghiệp và tổ chức nước ngoài. Quỹ này sẽ hỗ trợ các đề tài nghiên cứu phục vụ lợi ích công, thí điểm đổi mới sáng tạo, hoặc phát triển sáng kiến cộng đồng.

Thứ tư, xây dựng cơ chế hợp tác doanh nghiệp – tổ chức KH&CN ngoài công lập với các chính sách khuyến khích cụ thể, ví dụ như ghi nhận CSR, khấu trừ thuế cho các khoản tài trợ nghiên cứu khoa học, ứng dụng, đổi mới vì mục đích chung của xã hội.

Thứ năm, tăng cường đối thoại chính sách, lấy ý kiến thường xuyên từ tổ chức KH&CN ngoài công lập trong quá trình xây dựng luật, quy hoạch nghiên cứu, cũng như ban hành văn bản điều hành. Cần có kênh tham vấn chính thức và cơ chế phản biện chính sách khoa học độc lập.

Lời kết

Sự hiện diện và phát triển của tổ chức KH&CN ngoài công lập, đặc biệt là tổ chức phi lợi nhuận, là chỉ dấu cho sự trưởng thành của hệ sinh thái khoa học – công nghệ. Tuy nhiên, để khu vực này thực sự đóng góp hiệu quả vào chiến lược phát triển đất nước, cần một bước chuyển căn bản trong tư duy và thể chế quản lý: từ kiểm soát sang hỗ trợ, từ hành chính sang minh bạch, từ phân biệt sang công nhận bình đẳng.

Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng nhấn mạnh vai trò của khoa học, đổi mới sáng tạo và tri thức cộng đồng trong giải quyết các vấn đề phát triển, việc tạo điều kiện để các tổ chức KH&CN ngoài công lập hoạt động hiệu quả không nên chỉ được xem là một lựa chọn chính sách, mà là một phần thiết yếu trong cấu trúc hệ thống khoa học quốc gia. Khi được công nhận đầy đủ và hỗ trợ đúng mức, các tổ chức này có thể đóng vai trò bổ sung đáng kể cho khu vực công lập, góp phần mở rộng phạm vi nghiên cứu ứng dụng, kết nối cộng đồng với khoa học và gia tăng năng lực phản biện chính sách từ góc độ xã hội.

Do vậy, việc cải cách thể chế để khơi thông nguồn lực, tháo gỡ rào cản và tăng cường vai trò của khu vực này cần được đặt trong chiến lược dài hạn về phát triển khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo ở Việt Nam. Điều này không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả chính sách công mà còn giúp xây dựng một nền khoa học cân bằng, năng động, và gần gũi hơn với các nhu cầu thực tiễn của xã hội.

Trung tâm Con người và Thiên nhiên - 5/2025

...