11/09/2025 lúc 20:45 (GMT+7)
Breaking News

Cảng biển thông minh – động lực thúc đẩy logistics và xuất khẩu

Trong cuộc đua nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu, không chỉ chất lượng hàng hóa mà tốc độ và chi phí vận chuyển cũng trở thành yếu tố sống còn. Với hơn 90% kim ngạch xuất khẩu phụ thuộc vào vận tải biển, cảng biển giữ vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng của Việt Nam. Tuy nhiên, khi thế giới đang tăng tốc chuyển đổi số, hệ thống cảng truyền thống với thủ tục giấy tờ rườm rà, năng suất bốc dỡ còn hạn chế đang trở thành “nút thắt” lớn.

Việc phát triển cảng biển thông minh, ứng dụng công nghệ để tối ưu vận hành là yêu cầu bắt buộc nếu Việt Nam muốn vươn lên mạnh mẽ trên bản đồ thương mại toàn cầu.

Cảng Chu Lai đưa vào vận hành hệ thống cẩu chuyên dụng. Ảnh: TL

Cảng biển từ lâu đã đóng vai trò xương sống trong hệ thống logistics và chuỗi cung ứng xuất khẩu của Việt Nam. Với đường bờ biển dài hơn 3.200km và hơn 320 cảng biển đang hoạt động, trong đó có 36 cảng chính thuộc hệ thống cảng quốc gia, Việt Nam sở hữu một lợi thế tự nhiên đáng kể để phát triển vận tải biển. Năm 2024, sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển đã đạt hơn 760 triệu tấn, tăng 5% so với năm trước đó. Con số này không chỉ phản ánh sự tăng trưởng ổn định của ngành hàng hải, mà còn cho thấy sự phụ thuộc rất lớn của nền kinh tế vào tuyến vận tải biển, hiện đang đảm nhận tới hơn 90% khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu cả nước. Tuy nhiên, đằng sau các con số tăng trưởng ấy vẫn còn những điểm nghẽn về năng lực xử lý hàng hóa và kết nối hạ tầng hậu cần. Việc thiếu sự đồng bộ giữa cảng biển và các trung tâm logistics khiến thời gian và chi phí vận chuyển bị đội lên, làm giảm sức cạnh tranh của hàng Việt trên thị trường quốc tế.

Cảng biển thông minh là bước tiến mang tính cách mạng trong ngành hàng hải và logistics hiện đại. Không chỉ đơn thuần là điểm đến của tàu thuyền và nơi diễn ra các hoạt động xếp dỡ hàng hóa, cảng biển thông minh được thiết kế như một hệ sinh thái kỹ thuật số toàn diện. Tại đây, mọi khâu từ điều phối tàu, quản lý kho bãi, giao nhận hàng hóa đến thủ tục hải quan đều được tích hợp với các công nghệ tiên tiến như Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, phần mềm quản trị ERP, TMS, e-Port cùng hệ thống camera giám sát thông minh. Nhờ vậy, toàn bộ quá trình vận hành tại cảng được số hóa, tự động hóa và giám sát theo thời gian thực, tạo nên một quy trình vận hành trơn tru, hiệu quả và minh bạch.

Với bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng, cảng biển thông minh trở thành một yêu cầu tất yếu để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Những lợi ích mà hệ thống này mang lại là rõ ràng: giảm thời gian lưu bãi và thông quan, tiết kiệm chi phí vận tải, hạn chế tình trạng ùn tắc, đồng thời nâng cao hiệu suất khai thác cảng. Đặc biệt, việc kết nối dữ liệu liên ngành giữa các bên từ doanh nghiệp xuất nhập khẩu, hãng tàu đến cơ quan hải quan góp phần gia tăng tính minh bạch và tối ưu hóa chuỗi logistics. Tuy nhiên, Việt Nam hiện vẫn xếp thứ 43/160 quốc gia về chỉ số logistics (LPI) và chậm hơn từ 2 đến 3 ngày trong thời gian thông quan so với Singapore hay Hàn Quốc phần lớn do các cảng biển chưa được số hóa đồng bộ.

Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi sang mô hình cảng biển thông minh đang được thúc đẩy mạnh mẽ ở một số địa phương trọng điểm. Một trong những đơn vị tiên phong là Cảng quốc tế Cái Mép (CMIT) tại Bà Rịa – Vũng Tàu. Cảng này đã triển khai hệ thống quản lý bến cảng tự động (TOS), cho phép kết nối thông tin tàu biển, thiết bị và nhân lực theo thời gian thực. Từ năm 2023, CMIT tiếp tục nâng cấp với hệ thống E-Port và tích hợp AI camera theo dõi container, góp phần tối ưu hóa quy trình vận hành. Nhờ đó, thời gian bốc xếp trung bình được rút ngắn từ 2 giờ xuống chỉ còn 1 giờ/container. Đáng chú ý, năm 2024, CMIT đã tiếp nhận tàu container trọng tải 214.000 tấn lớn nhất từng cập cảng Việt Nam, cho thấy năng lực xử lý và tiếp nhận tàu cỡ lớn ngày càng được cải thiện rõ rệt. Ở khu vực phía Bắc, Cảng quốc tế Lạch Huyện (HICT – Hải Phòng) cũng đang từng bước hiện đại hóa theo hướng cảng điện tử. Với khoản đầu tư hơn 10 triệu USD, cảng đã nâng cấp hệ thống giám sát container và đẩy mạnh giao dịch không giấy tờ. Việc kê khai hải quan điện tử được triển khai 24/7, kèm theo tính năng tra cứu tiến độ theo từng mã lô hàng, giúp tăng tính minh bạch và giảm thiểu thời gian chờ đợi cho doanh nghiệp. Kết quả ghi nhận trong năm 2024 cho thấy, thời gian thông quan trung bình tại HICT đã giảm 30% so với năm 2022. Với những bước tiến này, HICT đang dần trở thành cảng biển có mức độ điện tử hóa sâu nhất tại miền Bắc. Trong khi đó, Gemalink – một cảng mới tại Bà Rịa – Vũng Tàu lại nổi bật với tầm nhìn trở thành cảng container thông minh hàng đầu khu vực Đông Nam Á. Không chỉ chú trọng hạ tầng hiện đại, Gemalink còn đang thí điểm hệ thống robot bốc dỡ bán tự động và trí tuệ nhân tạo trong điều phối container từ đầu năm 2025.

Việc phát triển các cảng biển thông minh đang tạo ra những chuyển biến tích cực rõ nét cho ngành logistics và xuất khẩu của Việt Nam. Một trong những tác động đáng chú ý nhất là việc tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa. Nhờ ứng dụng công nghệ số, tự động hóa và quản lý theo thời gian thực, thời gian tàu neo đậu, bốc dỡ và hoàn tất thủ tục thông quan đã được rút ngắn đáng kể. Cảng Gemalink là cảng nước sâu hiện đại nhất khu vực Cái Mép – Thị Vải, thời gian trung bình để xử lý một container lạnh từ lúc nhập cảng đến khi giao hàng chỉ còn khoảng 2–3 giờ. Điều này đặc biệt quan trọng với nhóm hàng xuất khẩu nhạy cảm như nông sản, thủy sản, góp phần giữ chất lượng và giảm tổn thất đáng kể trong chuỗi cung ứng lạnh. Không chỉ mang lại hiệu quả về thời gian, cảng thông minh còn góp phần giảm mạnh chi phí logistics. Tại Việt Nam, chi phí logistics hiện chiếm khoảng 16–18% GDP, mức rất cao so với các nước trong khu vực, thậm chí gấp đôi Singapore. Nhờ khả năng kết nối đa phương thức giữa đường biển, đường bộ, đường sắt và hàng không, các cảng thông minh đã giúp doanh nghiệp cắt giảm chi phí lưu kho, giảm thiểu thời gian chờ đợi, hạn chế vận chuyển trung gian. Doanh nghiệp sử dụng hệ thống cảng hiện đại có thể tiết kiệm 10–15% chi phí logistics mỗi năm – một con số có ý nghĩa lớn với các đơn vị xuất khẩu vừa và nhỏ. Xa hơn, tác động tích cực của cảng biển thông minh còn thể hiện ở việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Khi hạ tầng logistics phát triển đồng bộ, hiện đại và hiệu quả, chỉ số hiệu quả logistics (LPI) sẽ được cải thiện, qua đó củng cố vị thế của Việt Nam trên bản đồ thương mại quốc tế. Bên cạnh đó, một hệ thống hậu cần mạnh và đáng tin cậy chính là "đòn bẩy" thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu, khi các doanh nghiệp toàn cầu ngày càng đặt ra yêu cầu cao về năng lực vận hành chuỗi cung ứng.

Để hiện thực hóa mục tiêu phát triển cảng biển thông minh gắn với đẩy mạnh logistics và xuất khẩu, Việt Nam cần một chiến lược đồng bộ cả về chính sách, hạ tầng và nguồn lực. Trước hết, việc triển khai Chiến lược phát triển hạ tầng logistics và cảng biển thông minh đến năm 2030, do Bộ Giao thông Vận tải chủ trì, sẽ là kim chỉ nam cho các định hướng dài hạn. Trong khuôn khổ đó, Nhà nước cần có cơ chế hỗ trợ về vốn vay ưu đãi, đồng thời ưu tiên đầu tư các công nghệ thông minh vào hệ thống cảng trọng điểm, nhằm tạo sức bật cho chuỗi cung ứng quốc gia. Việc thúc đẩy hợp tác công – tư (PPP) và thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi số ngành cảng biển. Sự tham gia của các tập đoàn logistics toàn cầu như Maersk, DP World hay CMA-CGM sẽ giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến và mô hình quản lý hiện đại. Thực tế đã cho thấy những hiệu quả tích cực từ các hình thức hợp tác này, như trong mô hình liên doanh giữa Cảng Quốc tế Cái Mép (CMIT) và APM Terminals là nơi các quy trình vận hành đã tiệm cận tiêu chuẩn quốc tế về cảng thông minh. Phát triển nguồn nhân lực là điều kiện tiên quyết để vận hành hiệu quả hệ thống cảng số. Sự liên kết giữa các trường đại học, viện nghiên cứu với doanh nghiệp logistics sẽ tạo ra nền tảng vững chắc về đào tạo chuyên sâu trong các ngành liên quan như công nghệ điều phối cảng, logistics thông minh. Việc đưa tiêu chuẩn “Smart Port” vào các trung tâm logistics quốc gia không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn tạo ra một thế hệ lao động đủ khả năng làm chủ công nghệ và thích ứng nhanh với xu thế toàn cầu hóa.

Cảng biển thông minh không chỉ là một mô hình công nghệ, mà còn là đòn bẩy chiến lược để Việt Nam bứt phá trong cuộc đua logistics toàn cầu. Việc đầu tư bài bản, đồng bộ vào công nghệ cảng không chỉ giúp tối ưu hoạt động xuất khẩu, rút ngắn thời gian luân chuyển hàng hóa, mà còn góp phần giảm đáng kể chi phí logistics. Đây không còn là câu chuyện riêng lẻ của từng địa phương hay từng cảng, mà là bài toán chung mang tầm chiến lược của cả nền kinh tế quốc dân, đòi hỏi sự vào cuộc mạnh mẽ và liên tục từ nhiều phía.

ThS Phương Diệu Huyền

...