Là một trong những điều ước quốc tế quan trọng nhất về quyền con người, Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào năm 1966 và chính thức có hiệu lực từ năm 1976. Việc gia nhập ICCPR từ năm 1982 thể hiện rõ cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc bảo đảm và thúc đẩy các quyền dân sự, chính trị cho mọi công dân. Trong tháng 7/2025, Việt Nam sẽ tham dự Phiên đối thoại với Ủy ban Nhân quyền Liên hợp quốc để trình bày và thảo luận về Báo cáo quốc gia lần thứ 4 liên quan việc thực thi ICCPR, tiếp tục khẳng định trách nhiệm và nỗ lực của quốc gia trong tiến trình hội nhập và bảo vệ quyền con người.

Hình ảnh tại Lễ diễu binh, diễu hành kỷ niệm 80 năm Quốc khánh nước CHXHCN Việt Nam (2/9/1945-2025). Ảnh: Trương Văn Vị
Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) được đánh giá là một trong những văn kiện nền tảng, có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong hệ thống điều ước quốc tế về quyền con người. Được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua ngày 16 tháng 12 năm 1966 và chính thức có hiệu lực từ ngày 23 tháng 3 năm 1976, ICCPR đã trở thành chuẩn mực pháp lý quốc tế ràng buộc các quốc gia thành viên trong việc tôn trọng, bảo vệ và thúc đẩy các quyền dân sự và chính trị cơ bản của con người. Với nội dung toàn diện và sâu rộng, Công ước ICCPR bao quát gần như đầy đủ các quyền dân sự và chính trị cốt lõi mà mọi cá nhân đều được thụ hưởng. Cấu trúc của Công ước được xây dựng trên sáu phần chính, trong đó nổi bật là các quy định về quyền tự quyết, nguyên tắc không phân biệt đối xử và cơ chế bảo đảm quyền con người thông qua các biện pháp khắc phục khi quyền bị xâm phạm. Đặc biệt, phần III của Công ước quy định cụ thể 22 quyền dân sự và chính trị thiết yếu, bao gồm quyền sống, quyền không bị tra tấn, quyền không bị đối xử tàn nhẫn, vô nhân đạo hoặc hạ nhục, quyền tự do ngôn luận, tự do hội họp, quyền tham gia vào đời sống chính trị – xã hội và nhiều quyền cơ bản khác. Đây chính là những quyền nền tảng góp phần bảo vệ nhân phẩm, bảo đảm tự do và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người trong một xã hội dân chủ.
Một điểm đáng chú ý trong cơ chế vận hành của ICCPR là sự ra đời của Ủy ban Nhân quyền cơ quan giám sát việc thực thi Công ước. Ủy ban này có vai trò theo dõi, đánh giá việc thực hiện các cam kết của các quốc gia thành viên thông qua quá trình báo cáo định kỳ, đối thoại và đưa ra các khuyến nghị phù hợp. Bên cạnh đó, phần cuối của Công ước cũng đưa ra các quy định kỹ thuật về việc ký kết, phê chuẩn và sửa đổi, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho quá trình thực thi lâu dài và hiệu quả. Để đảm bảo việc áp dụng thống nhất và phù hợp với sự biến động của thế giới hiện đại, Ủy ban Nhân quyền thường xuyên ban hành các Bình luận chung. Những Bình luận này đóng vai trò như kim chỉ nam, giải thích, cập nhật cách hiểu các điều khoản của Công ước trong bối cảnh thực tiễn ngày càng thay đổi. Tính đến nay, đã có 22 Bình luận chung còn hiệu lực, tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng của ICCPR trong việc thúc đẩy và bảo vệ quyền con người trên phạm vi toàn cầu.
Hành trình 43 năm đồng hành cùng Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) là minh chứng rõ nét cho cam kết bền bỉ của Việt Nam trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người. Ngày 24 tháng 9 năm 1982, Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Công ước, khẳng định quyết tâm hội nhập với cộng đồng quốc tế và thể hiện trách nhiệm của một quốc gia tôn trọng các giá trị phổ quát về quyền con người. Trong những năm đầu thực thi, từ 1982 đến 2014, Bộ Ngoại giao được giao vai trò đầu mối quốc gia trong việc thực hiện ICCPR. Giai đoạn này, Việt Nam đã nộp hai báo cáo quốc gia vào các năm 1989 và 2001, phản ánh những nỗ lực ban đầu trong việc nội luật hóa các cam kết quốc tế về quyền dân sự và chính trị. Tuy nhiên, cách tiếp cận chủ yếu vẫn dừng ở việc thực hiện nghĩa vụ báo cáo định kỳ, trong bối cảnh hệ thống pháp luật và thiết chế bảo vệ quyền con người còn đang trong quá trình hoàn thiện. Năm 2014 khi Chính phủ Việt Nam quyết định chuyển giao vai trò đầu mối thực thi Công ước cho Bộ Tư pháp. Sự thay đổi này đánh dấu sự chuyển dịch trong tư duy và cách tiếp cận. Từ việc chỉ tập trung vào báo cáo sang gắn kết chặt chẽ việc thực hiện ICCPR với tiến trình cải cách pháp luật và xây dựng nhà nước pháp quyền. Đây không chỉ là sự điều chỉnh về mặt hành chính, mà còn thể hiện quyết tâm chính trị trong việc đảm bảo các quyền dân sự và chính trị được thể chế hóa một cách đầy đủ, rõ ràng và có tính thực thi cao.
Quá trình thực thi ICCPR tại Việt Nam ghi nhận nhiều nỗ lực nổi bật. Việc Chính phủ ban hành Kế hoạch quốc gia về thực thi Công ước, tạo nền tảng cho việc phân công trách nhiệm cụ thể giữa các bộ, ngành và địa phương. Song song với đó, hàng loạt hội thảo, tọa đàm và chương trình tập huấn đã được tổ chức nhằm nâng cao nhận thức cho đội ngũ cán bộ và cộng đồng về các quyền dân sự chính trị, góp phần đưa các nguyên tắc của Công ước vào thực tiễn đời sống xã hội. Cùng với hoạt động truyền thông và nâng cao nhận thức, cải cách pháp luật được xem là trụ cột trong quá trình thực thi ICCPR tại Việt Nam. Nhiều đạo luật quan trọng đã được sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới, tiệm cận hơn với các tiêu chuẩn quốc tế. Trong đó, việc loại bỏ hình phạt tử hình đối với 8 tội danh theo Bộ luật Hình sự sửa đổi là bước tiến lớn về bảo vệ quyền sống — quyền cơ bản nhất của con người. Việt Nam cũng đã ban hành Luật Tư pháp cho người chưa thành niên, sửa đổi Luật Phòng, chống mua bán người nhằm bảo vệ nhóm yếu thế một cách hiệu quả hơn. Đặc biệt, việc tích cực chuẩn bị các dự thảo luật mới như Luật Hội và Luật về Chuyển đổi giới tính tiếp tục thể hiện thiện chí và nỗ lực cụ thể của Việt Nam trong việc mở rộng không gian quyền con người, phù hợp với yêu cầu của Công ước và xu thế phát triển chung của thế giới.
Báo cáo quốc gia lần thứ tư về việc thực thi Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) của Việt Nam, giai đoạn 2019–2022, tiếp tục khẳng định nỗ lực mạnh mẽ của Việt Nam trong việc bảo vệ và thúc đẩy các quyền con người. Báo cáo gồm hai phần chính cùng hệ thống phụ lục đi kèm, phản ánh đầy đủ quá trình thực thi các nghĩa vụ quốc tế cũng như những thành tựu và thách thức mà Việt Nam đang đối diện. Phần đầu của báo cáo tập trung cung cấp cái nhìn tổng quan về bối cảnh chính trị, pháp lý và xã hội của Việt Nam trong những năm qua. Báo cáo cập nhật chi tiết cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước, những cải cách quan trọng về thể chế, đặc biệt nhấn mạnh Nghị quyết số 27-NQ/TW năm 2022 của Ban Chấp hành Trung ương về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cùng với những bước tiến về lập pháp, báo cáo cũng thẳng thắn chỉ ra nhiều khó khăn, thách thức đang tác động đến việc bảo đảm quyền con người, từ những biến động an ninh khu vực, tác động sâu rộng của đại dịch COVID-19, đến những rào cản về kinh tế, xã hội — đặc biệt là khoảng cách phát triển giữa các vùng miền, phong tục tập quán lạc hậu ở một số cộng đồng dân tộc thiểu số và hạn chế về nguồn lực trong việc triển khai đồng bộ các chính sách bảo vệ quyền con người. Phần thứ hai đi sâu vào việc đánh giá quá trình thực thi cụ thể các điều khoản của Công ước, từ Điều 1 đến Điều 27. Báo cáo nêu rõ cách thức các quyền dân sự và chính trị đã được ghi nhận trong Hiến pháp và pháp luật Việt Nam, đồng thời mô tả các cơ chế thực thi và các biện pháp cụ thể nhằm bảo đảm quyền cho mọi công dân. Đặc biệt, những thành quả trong việc hỗ trợ các nhóm yếu thế như phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật, người dân tộc thiểu số được phản ánh rõ nét, với các chính sách ưu tiên, các chương trình mục tiêu quốc gia và các giải pháp thiết thực đang được triển khai. Việt Nam đã nghiêm túc tiếp thu và trực tiếp trả lời các khuyến nghị của Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc từ kỳ rà soát trước năm 2019, thể hiện thái độ cầu thị và tinh thần hợp tác quốc tế cao. Phần phụ lục kèm theo báo cáo cũng cung cấp đầy đủ các kế hoạch hành động, danh mục các đạo luật được ban hành trong giai đoạn 2019–2022, cùng thông tin chi tiết về các chương trình mục tiêu quốc gia như giảm nghèo bền vững, xây dựng nông thôn mới và phát triển bền vững vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
Song song với việc nộp báo cáo định kỳ, năm 2024 Việt Nam cũng đã hoàn thiện báo cáo trả lời Danh sách các vấn đề mà Ủy ban Nhân quyền đưa ra, bao gồm 26 nhóm vấn đề trọng tâm liên quan đến quyền dân sự và chính trị. Những nội dung này bao trùm nhiều lĩnh vực quan trọng như quyền sống, quyền không bị tra tấn, không bị đối xử tàn bạo, quyền tự do ngôn luận, hội họp, lập hội, quyền của các nhóm yếu thế bao gồm phụ nữ, trẻ em, người dân tộc thiểu số, cũng như bảo đảm công bằng trong xét xử, quyền tiếp cận pháp lý và trợ giúp pháp lý. Đồng thời, vấn đề phòng chống lao động cưỡng bức và mua bán người cũng được đặt ra với yêu cầu cao về trách nhiệm giải trình. Trong phần trả lời, Việt Nam không chỉ cung cấp dữ liệu thực tế và thông tin chi tiết về hệ thống pháp luật, chính sách và kết quả đạt được, mà còn làm rõ cách hiểu và quá trình áp dụng các quy định pháp luật liên quan đến quyền dân sự và chính trị trong bối cảnh quốc gia. Đặc biệt, báo cáo cũng thẳng thắn phản bác những thông tin sai lệch, không chính xác liên quan đến các trường hợp cụ thể được nêu trong Danh sách vấn đề, nhằm bảo vệ hình ảnh quốc gia và khẳng định quan điểm nhất quán của Việt Nam trong việc bảo vệ quyền con người trên nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền và phù hợp với điều kiện thực tế của đất nước.
Để chuẩn bị cho Phiên đối thoại với Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc dự kiến diễn ra vào ngày 7 và 8 tháng 7 năm 2025, Việt Nam đã triển khai một loạt hoạt động đồng bộ và bài bản. Đây là sự kiện quan trọng, không chỉ thể hiện trách nhiệm quốc tế của Việt Nam trong việc thực thi Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR), mà còn là dịp để khẳng định những nỗ lực và thành tựu trong việc bảo vệ quyền con người. Ngay từ sớm, Chính phủ đã trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Kế hoạch bảo vệ Công ước ICCPR lần thứ tư, làm cơ sở pháp lý cho toàn bộ quá trình chuẩn bị và tham gia đối thoại. Một Đoàn công tác liên ngành gồm đại diện của 9 bộ, ngành liên quan đã được thành lập, đảm nhận nhiệm vụ tổng hợp thông tin, rà soát báo cáo và chuẩn bị các nội dung cần thiết. Đáng chú ý, Việt Nam đã nghiêm túc nghiên cứu hơn 50 báo cáo từ các tổ chức phi chính phủ (NGO) nhằm tiếp thu ý kiến đa chiều và có cách tiếp cận toàn diện, khách quan đối với từng vấn đề được đưa ra tại phiên đối thoại. Quá trình chuẩn bị được chuẩn bị kĩ càng với việc xây dựng bộ 187 câu hỏi cùng phương án trả lời chi tiết, bao quát toàn bộ các nội dung mà Ủy ban Nhân quyền và các bên quan tâm. Bài phát biểu của Trưởng đoàn Việt Nam tại phiên đối thoại cũng được chuẩn bị đầy đủ, xoay quanh năm trục nội dung chính: quan điểm, chủ trương, chính sách của Việt Nam về quyền con người; quy trình xây dựng báo cáo quốc gia; những thành tựu nổi bật trong việc thực thi Công ước; những khó khăn, thách thức khách quan; và cuối cùng là định hướng, cam kết của Việt Nam trong thời gian tới nhằm tiếp tục bảo vệ và thúc đẩy các quyền dân sự và chính trị.
Cùng với công tác chuẩn bị nội dung, truyền thông đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc tạo dựng hình ảnh minh bạch, trách nhiệm của Việt Nam trước cộng đồng quốc tế. Chính phủ đã phối hợp chặt chẽ với các cơ quan báo chí trong nước và các phóng viên thường trú nước ngoài để đưa tin chính xác, kịp thời, phản ánh đầy đủ quá trình chuẩn bị cũng như diễn biến của phiên bảo vệ. Các bài viết, bài phân tích, phỏng vấn chuyên sâu được lên kế hoạch triển khai trước, trong và sau phiên đối thoại, góp phần lan tỏa thông tin chính thống tới dư luận trong nước và quốc tế. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng chủ động dự báo và xây dựng phương án ứng phó với các hoạt động xuyên tạc, chống phá có thể diễn ra trước và trong thời gian phiên họp. Thực tế cho thấy, một số tổ chức và cá nhân chống phá thường xuyên lợi dụng các diễn đàn quốc tế để phát tán thông tin sai lệch, tổ chức họp báo, livestream xuyên tạc hoặc kích động biểu tình nhằm gây sức ép truyền thông. Trước những nguy cơ này, Việt Nam xác định rõ giải pháp chủ động phản bác bằng các thông tin xác thực, khách quan và có cơ sở pháp lý vững chắc. Đồng thời, việc nhấn mạnh các thành tựu thực chất trong bảo vệ quyền con người, cũng như lập trường nhất quán về tôn trọng độc lập, chủ quyền quốc gia, thể chế chính trị và các điều kiện thực tế của Việt Nam tiếp tục là thông điệp xuyên suốt được truyền tải mạnh mẽ trong toàn bộ quá trình đối thoại và truyền thông đi kèm.
Hành trình hơn bốn thập kỷ đồng hành cùng Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) tiếp tục khẳng định cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc thực hiện đầy đủ, nghiêm túc các nghĩa vụ quốc tế về quyền con người. Việt Nam luôn nhất quán quan điểm rằng, đối thoại thẳng thắn, xây dựng và hợp tác chính là con đường bền vững để thúc đẩy và bảo vệ quyền con người trên phạm vi toàn cầu. Trong thời gian tới, Việt Nam kiên định tiếp tục tiến trình cải cách mạnh mẽ, hoàn thiện hệ thống pháp luật, củng cố nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, từng bước đảm bảo và nâng cao các quyền dân sự và chính trị cho người dân. Những nỗ lực đó không chỉ phù hợp với điều kiện thực tiễn của đất nước mà còn thể hiện rõ trách nhiệm và cam kết quốc tế của Việt Nam trong việc đóng góp vào sự phát triển chung của nền nhân quyền toàn cầu.
ThS Phương Huyền Châu




