13/08/2025 lúc 12:34 (GMT+7)
Breaking News

Pháp luật bảo vệ môi trường Việt Nam trước thách thức phát triển bền vững

Trước áp lực tăng trưởng kinh tế và biến đổi khí hậu, pháp luật bảo vệ môi trường Việt Nam ngày càng được hoàn thiện để vừa gìn giữ tài nguyên, vừa đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững. Việc nâng cao hiệu lực thực thi và ý thức chấp hành sẽ là yếu tố quyết định để tạo dựng một môi trường sống an toàn cho thế hệ tương lai.

Pháp luật về bảo vệ môi trường là nền tảng quan trọng để điều chỉnh hành vi của con người, đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế và gìn giữ môi sinh. Việt Nam đang đối diện với những thách thức lớn như khủng hoảng khí hậu, ô nhiễm không khí gia tăng và thất thoát tài nguyên nghiêm trọng, việc xây dựng và thực thi một hệ thống pháp lý mạnh mẽ về môi trường càng trở nên cấp thiết. Luật Bảo vệ môi trường không chỉ thiết lập khuôn khổ pháp lý để quản lý tài nguyên thiên nhiên mà còn quy định rõ quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của cơ quan nhà nước, tổ chức, cộng đồng và từng cá nhân trong việc bảo vệ môi trường.

Ảnh minh họa - TL

Thực tế cho thấy, môi trường đóng vai trò sống còn đối với đời sống kinh tế - xã hội: không chỉ cung cấp tài nguyên thiết yếu như đất, nước, không khí và năng lượng mà còn quyết định sức khỏe cộng đồng, chất lượng sống và sự thịnh vượng quốc gia. Chính vì vậy, nghiên cứu thực trạng thực thi pháp luật về bảo vệ môi trường tại Việt Nam, phân tích những thành tựu, hạn chế và nguyên nhân tồn tại, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện, là nhiệm vụ có ý nghĩa thời sự, cấp bách trong giai đoạn hiện nay.

Hệ thống pháp luật bảo vệ môi trường tại Việt Nam hiện nay được xây dựng tương đối đầy đủ, với Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 (Luật số 72/2020/QH14) đóng vai trò là văn bản nền tảng. Luật đã thiết lập khuôn khổ pháp lý quan trọng nhằm điều chỉnh các hoạt động có tác động đến môi trường, đồng thời nhấn mạnh việc ứng dụng công nghệ sạch, thúc đẩy nghiên cứu khoa học, đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực nhân sự trong lĩnh vực môi trường. Bên cạnh đó, Luật còn quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các tổ chức, cá nhân, bảo đảm mỗi chủ thể trong xã hội đều có trách nhiệm chung tay gìn giữ môi trường sống. Để triển khai Luật Bảo vệ môi trường một cách đồng bộ, Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật chi tiết. Nổi bật trong số này có Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn; Nghị định 08/2022/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường; cùng nhiều quyết định quan trọng như Quyết định 888/QĐ-TTg về việc thực hiện các cam kết tại Hội nghị COP26, Quyết định 896/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến năm 2050, hay Quyết định 222/QĐ-TTg năm 2025 thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Những văn bản này tạo hành lang pháp lý thống nhất để hướng dẫn các hoạt động bảo vệ môi trường trong từng lĩnh vực, từ khai thác tài nguyên đến sản xuất, tiêu dùng.

Nội dung cơ bản của Luật Bảo vệ môi trường 2020 tập trung vào nhiều trụ cột quan trọng. Trước hết là quy định về quyền được sống trong môi trường trong lành, quyền tham gia giám sát, phản biện và yêu cầu bảo vệ môi trường của cộng đồng dân cư, song song với nghĩa vụ bảo vệ tài nguyên, hạn chế gây ô nhiễm và bồi hoàn thiệt hại nếu có vi phạm. Luật cũng đặt trọng tâm vào công tác bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học, quản lý chặt chẽ các hệ sinh thái, khu bảo tồn và loài quý hiếm. Đặc biệt, việc đánh giá tác động môi trường đối với các dự án có nguy cơ gây ô nhiễm được coi là điều kiện tiên quyết trước khi triển khai nhằm phòng ngừa rủi ro ngay từ đầu. Ngoài ra, Luật Bảo vệ môi trường còn đưa ra cơ chế quản lý chất thải toàn diện, yêu cầu phân loại tại nguồn, thu gom, tái chế và xử lý theo chuẩn mực an toàn, đặc biệt với chất thải nguy hại. Các biện pháp giám sát, thanh tra và xử lý vi phạm cũng được quy định nghiêm minh, bao gồm từ cảnh cáo, phạt tiền đến đình chỉ hoạt động đối với tổ chức, cá nhân vi phạm. Cộng đồng được khuyến khích tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường thông qua cơ chế góp ý, phản ánh và giám sát. Một điểm nhấn quan trọng khác là chính sách khuyến khích áp dụng công nghệ xanh, sản xuất sạch hơn, tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính. Việt Nam cũng chủ động mở rộng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, tham gia các hiệp định toàn cầu về biến đổi khí hậu, bảo tồn đa dạng sinh học và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.

Mặc dù Việt Nam đã xây dựng được một hệ thống pháp luật bảo vệ môi trường tương đối đầy đủ với nhiều văn bản có tính chất nền tảng, song quá trình tổ chức thực thi vẫn còn nhiều bất cập. Một trong những hạn chế lớn nhất là việc xử lý vi phạm chưa thực sự nghiêm minh. Dù Bộ luật Hình sự đã có quy định cụ thể về trách nhiệm hình sự đối với các hành vi gây ô nhiễm nghiêm trọng, trên thực tế rất ít trường hợp cá nhân hoặc tổ chức bị truy cứu. Chế tài xử phạt vẫn chủ yếu dừng lại ở mức hành chính, thiếu các cơ chế giám sát minh bạch và đủ mạnh để răn đe. Điều này khiến nhiều đối tượng vi phạm coi thường pháp luật, sẵn sàng tái phạm vì lợi ích trước mắt. Cùng với đó, vấn đề quản lý rác thải đang trở thành thách thức lớn đối với các đô thị và khu công nghiệp. Việt Nam hiện là một trong bốn quốc gia nhập khẩu phế liệu nhựa nhiều nhất thế giới, song chỉ khoảng một phần ba lượng phế liệu được tái chế đúng quy chuẩn, phần còn lại bị chôn lấp hoặc thải thẳng ra môi trường, gây áp lực nặng nề lên đất, nước và không khí. Các chính sách khuyến khích kinh tế tuần hoàn chưa tạo ra sức lan tỏa rõ rệt vì thiếu cơ chế pháp lý đủ mạnh và các ưu đãi đầu tư hấp dẫn, khiến nhận thức cộng đồng và doanh nghiệp về tái chế còn hạn chế.

Tình trạng ô nhiễm nguồn nước cũng diễn biến phức tạp, đặc biệt tại các đô thị lớn và khu công nghiệp. Chỉ khoảng 31,5% cụm công nghiệp trên cả nước có hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt chuẩn, trong khi nhiều lưu vực sông như Nhuệ – Đáy hay Tô Lịch vẫn bị ô nhiễm nặng do nước thải sinh hoạt và công nghiệp xả trực tiếp ra môi trường. Ngay cả ở các khu công nghiệp quy mô lớn, tỷ lệ này cũng chỉ đạt khoảng 94%, cho thấy còn tồn tại khoảng trống đáng kể trong quản lý nước thải. Công tác bảo tồn đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên đang đối mặt nhiều khó khăn. Dù đã có Luật Đa dạng Sinh học và Luật Tài nguyên nước, tình trạng khai thác rừng và hệ sinh thái biển quá mức vẫn diễn ra ở nhiều nơi. Điển hình là khu bảo tồn biển Hòn Mun (Khánh Hòa) đã mất khoảng 70% diện tích san hô so với năm 2015, một con số phản ánh mức độ suy thoái nghiêm trọng. Tình trạng khai thác tài nguyên trái phép tiếp tục gây sức ép lên các hệ sinh thái tự nhiên, làm suy giảm khả năng phục hồi của môi trường. Biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, Việt Nam cũng đứng trước nhiều thách thức lớn. Nnăm 2024, Việt Nam xếp hạng thứ 16 về mức độ dễ bị tổn thương trước thiên tai và biến đổi khí hậu. Dự báo của IPCC cho thấy nếu không có các biện pháp thích ứng hiệu quả, GDP của Việt Nam có thể sụt giảm tới 35% vào năm 2070. Tuy nhiên, việc lồng ghép các mục tiêu khí hậu vào chiến lược phát triển kinh tế - xã hội vẫn còn thiếu đồng bộ, dẫn đến những khoảng trống đáng kể trong triển khai chính sách.

Những thách thức trên đã trực tiếp tạo nên tình trạng ô nhiễm môi trường đáng báo động. Ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh thường xuyên vượt ngưỡng an toàn. Năm 2024, Việt Nam xếp thứ 23 thế giới về chất lượng không khí kém với nồng độ bụi mịn PM2.5 trung bình cao gấp 5 đến 7 lần so với khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Nhiều thời điểm, chỉ số AQI tại Hà Nội đạt mức “tím” được coi là mức rất không lành mạnh, buộc người dân phải hạn chế ra ngoài. Ô nhiễm nguồn nước cũng không kém phần nghiêm trọng khi chỉ khoảng 17% nước thải sinh hoạt tại lưu vực sông Nhuệ – Đáy được xử lý đạt chuẩn. Mỗi năm, Việt Nam phát sinh khoảng 13 triệu tấn rác thải, nhưng chỉ 60 – 70% được thu gom và xử lý hợp vệ sinh. Ở nông thôn và làng nghề, việc xả thải trực tiếp ra môi trường vẫn phổ biến, khiến ô nhiễm đất, nước và không khí ngày càng trầm trọng.

Để khắc phục những hạn chế hiện nay, trước hết cần tăng cường chế tài và trách nhiệm quản lý trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Các quy định xử lý vi phạm cần được thiết kế theo hướng nghiêm khắc và có tính răn đe cao hơn, đặc biệt với các hành vi gây ô nhiễm nghiêm trọng. Cần thiết lập cơ chế truy cứu trách nhiệm pháp lý rõ ràng đối với cả cá nhân và tổ chức, bao gồm doanh nghiệp và cơ quan công quyền, nhằm chấm dứt tình trạng xử lý qua loa, nể nang. Đồng thời, các nghị định sửa đổi về chế tài, như thay thế Nghị định 155/2016 và 55/2021, phải được cập nhật đầy đủ với Luật Bảo vệ môi trường 2020 để đảm bảo tính thống nhất và khả thi. Bên cạnh các chế tài mạnh, cơ chế khuyến khích tài chính xanh cũng cần được đẩy mạnh. Việc triển khai mô hình Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (Extended Producer Responsibility - EPR) sẽ buộc các doanh nghiệp tham gia tái chế hoặc đóng góp quỹ môi trường đối với các sản phẩm và bao bì khó xử lý như pin, xe cộ, bao bì nhựa trong giai đoạn 2024–2027. Cùng với đó, Nhà nước cần có các chính sách ưu đãi về tín dụng xanh, phát hành trái phiếu xanh và giảm thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch và tuân thủ đầy đủ quy định về bảo vệ môi trường. Những chính sách này sẽ tạo động lực kinh tế mạnh mẽ để khuyến khích khu vực tư nhân chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững. Khuyến khích phát triển các dự án chuyển hóa rác thải thành năng lượng (Waste-to-Energy – WTE) thông qua việc tháo gỡ các rào cản đầu tư, đặc biệt trong các dự án hợp tác công – tư (PPP). Song song với đó, hệ thống xử lý nước thải tập trung tại các cụm công nghiệp, làng nghề và khu dân cư cần được cải tạo để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, tránh tình trạng xả thải trực tiếp gây ô nhiễm nghiêm trọng như hiện nay.

Việc tích hợp các mục tiêu thích ứng với biến đổi khí hậu vào pháp luật bảo vệ môi trường cũng cần được chú trọng hơn. Việt Nam cần thực thi nghiêm túc Kế hoạch hành động quốc gia về giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu (NAP), đồng thời chủ động huy động nguồn vốn quốc tế để đầu tư vào hạ tầng phòng chống thiên tai, chống sạt lở và nước biển dâng ở các vùng dễ bị tổn thương như đồng bằng sông Cửu Long. Theo đó, nguồn vốn 4.000 tỷ đồng từ ngân sách trong nước cùng 2,5 tỷ USD trái phiếu và nợ quốc tế sẽ cần được phân bổ hiệu quả để đảm bảo mục tiêu này. Ngoài ra, việc nâng cao tính minh bạch và sự tham gia của xã hội là yếu tố không thể thiếu. Nhà nước nên xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp thay thế (ADR) để xử lý nhanh và minh bạch các khiếu nại liên quan đến môi trường từ cộng đồng và doanh nghiệp. Đồng thời, cần tạo điều kiện để các tổ chức xã hội, báo chí và người dân tham gia giám sát các hoạt động gây ô nhiễm, qua đó tăng tính răn đe và công khai. Truyền thông giáo dục về ý thức bảo vệ môi trường cũng phải được triển khai mạnh mẽ, thông qua cả hệ thống trường học lẫn các chiến dịch cộng đồng, để từng bước hình thành văn hóa sống xanh trong xã hội. Việt Nam cần một chiến lược dài hạn vừa dựa trên nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền”, vừa khuyến khích doanh nghiệp đổi mới sáng tạo và áp dụng công nghệ sạch. Chỉ khi chế tài đủ mạnh, cơ chế giám sát minh bạch và cộng đồng cùng chung tay, hệ thống pháp luật bảo vệ môi trường mới có thể vận hành hiệu quả, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.

Việt Nam đang đứng trước những thách thức nghiêm trọng về môi trường khi ô nhiễm không khí, nguồn nước và rác thải nhựa đã chạm ngưỡng báo động. Hệ thống pháp luật bảo vệ môi trường dù đã có những bước tiến đáng ghi nhận, song để trở thành công cụ hiệu quả thực sự vẫn cần cải cách toàn diện ở cả khâu xây dựng lẫn thực thi. Tầm nhìn pháp luật về bảo vệ môi trường trong giai đoạn mới cần hướng đến việc vừa điều chỉnh hành vi, vừa tạo động lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo và đầu tư xanh. Sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng chính là “chìa khóa” để Việt Nam có thể hiện thực hóa các mục tiêu tăng trưởng xanh, thích ứng hiệu quả với biến đổi khí hậu và nâng cao vị thế trong khu vực cũng như trên trường quốc tế. Chỉ khi hệ thống pháp luật đủ mạnh, chế tài đủ nghiêm và sự phối hợp giữa các chủ thể đủ chặt chẽ, Việt Nam mới có thể tiến tới một nền kinh tế tuần hoàn và môi trường bền vững. Đó không chỉ là mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội dài hạn, mà còn là lời cam kết với thế hệ tương lai về một đất nước xanh, lành mạnh và có khả năng thích ứng trước những biến động khắc nghiệt của khí hậu toàn cầu.

ThS Lê Huyền Châu

...