25/06/2025 lúc 04:44 (GMT+7)
Breaking News

Việt Nam làm gì trước sự bùng nổ công nghệ lượng tử năm 2035?

Tọa đàm "Công nghệ lượng tử và những lựa chọn chiến lược cho Việt Nam" vừa diễn ra tại President Club (Hà Nội) ngày 24 tháng 6 năm 2025.

Vượt ra khỏi khuôn khổ một cuộc thảo luận, tọa đàm là lời hiệu triệu, tập hợp những "Sói công nghệ" danh tiếng của Việt Nam – những người đang trực tiếp cống hiến cho ngành này, dù là ở quê nhà hay tại các tập đoàn công nghệ lượng tử (CNLT) quốc tế. Sự kiện đã vẽ ra một bức tranh toàn cảnh về kỷ nguyên lượng tử đang đến gần, đồng thời đặt ra những câu hỏi cốt lõi về vị thế và vai trò của Việt Nam trong cuộc cách mạng này.

Quang cảnh Tọa đàm

Sự hiện diện của những tên tuổi như Rossy Nhung Nguyễn (CEO và đồng sáng lập Quannova và VN Quantum tại Anh quốc), TS. Đặng Minh Tuấn (Viện trưởng Viện nghiên cứu ứng dụng Công nghệ CMC, cha đẻ Vietkey), Giáo sư - TS. Vũ Ngọc Tước (ĐH Chicago, Hoa Kỳ), TS. Nguyễn Văn Duy (ĐH Phenikaa, Nhật Bản), Tiến sĩ Nguyễn Quang Hưng (Viện Hóa học, Viện Hàn Lâm Khoa học Việt Nam)… đã khẳng định tầm vóc và sự cấp thiết của buổi tọa đàm. Các chuyên gia đã cùng nhau phác thảo bức tranh toàn cầu về CNLT, từ việc các quốc gia đang xây dựng hệ sinh thái như thế nào đến những phương pháp thực tế nhất để Việt Nam có thể tham gia vào cuộc chơi này.

Rossy Nhung Nguyễn trình bày tại tọa đàm

Bức tranh công nghệ lượng tử toàn cầu và hệ sinh thái đang hình thành

Thế giới đang chứng kiến sự bùng nổ mạnh mẽ của CNLT, một lĩnh vực được kỳ vọng sẽ thay đổi tận gốc nhiều ngành công nghiệp, từ y tế, tài chính đến quốc phòng và an ninh mạng. Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, Anh, Hàn Quốc, Singapore, và Nga là những quốc gia tiên phong trong cuộc đua này, đổ hàng tỷ đô la vào nghiên cứu và phát triển.

Hoa Kỳ dẫn đầu với các khoản đầu tư khổng lồ từ chính phủ và các tập đoàn công nghệ lớn như IBM, Google, Microsoft, tập trung vào tính toán lượng tử và vật liệu lượng tử. Trung Quốc không kém cạnh, với các dự án lớn như Micius (vệ tinh truyền thông lượng tử) và các trung tâm nghiên cứu quốc gia, nhằm mục tiêu trở thành cường quốc lượng tử vào năm 2049. Nhật Bản tập trung vào phát triển máy tính lượng tử siêu dẫn và ứng dụng trong các ngành công nghiệp cụ thể. Anh quốc cũng đang xây dựng một hệ sinh thái mạnh mẽ với các trung tâm nghiên cứu và vườn ươm công nghệ lượng tử. Hàn Quốc và Singapore đang đầu tư vào nghiên cứu cơ bản và ứng dụng công nghệ lượng tử vào lĩnh vực an ninh mạng và tài chính. Nga cũng có những bước đi riêng trong lĩnh vực này, đặc biệt là trong an ninh lượng tử.

Các quốc gia này không chỉ đầu tư vào nghiên cứu khoa học mà còn xây dựng một hệ sinh thái CNLT toàn diện, bao gồm các trung tâm nghiên cứu xuất sắc, vườn ươm khởi nghiệp, các chương trình đào tạo chuyên sâu và quan hệ hợp tác quốc tế. Họ hiểu rằng để thành công, cần có sự kết hợp hài hòa giữa học thuật, công nghiệp và chính phủ.

Như vậy, cuộc đua công nghệ lượng tử đang bước vào giai đoạn quyết định với quy mô đầu tư toàn cầu vượt 40 tỷ USD và dự báo thị trường bùng nổ từ 2 tỷ USD năm 2024 lên 15-45 tỷ USD vào năm 2035. Đây không chỉ là một cuộc cạnh tranh công nghệ thông thường mà là cuộc đua quyết định vị thế quốc gia trong thế kỷ 21, khi công nghệ lượng tử được xác định là công nghệ then chốt có khả năng thay đổi căn bản các lĩnh vực từ an ninh quốc phòng, tài chính, y tế đến trí tuệ nhân tạo.

GSTS Vũ Ngọc Tước trình bày tại tọa đàm

Tính toán, Truyền thông và Cảm biến lượng tử

Tại tọa đàm, các chuyên gia đã đi sâu vào những khía cạnh quan trọng của CNLT:

Tính toán lượng tử (Quantum Computing): Tiềm năng giải quyết các bài toán phức tạp mà máy tính cổ điển không thể, từ việc phát triển vật liệu mới, thiết kế thuốc, đến tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, việc xây dựng và vận hành máy tính lượng tử vẫn còn nhiều thách thức.

Truyền thông lượng tử (Quantum Communication) và giao thức an toàn (Quantum Key Distribution - QKD): Cung cấp khả năng truyền thông siêu bảo mật, chống lại mọi hình thức nghe lén nhờ các nguyên lý vật lý lượng tử. Bảo mật trong truyền thông lượng tử là một trong những ứng dụng thiết thực và gần nhất của CNLT. Ý kiến trao đổi của một đại diện từ Ban cơ yếu Chính phủ về bảo mật truyền thông lượng tử cũng đưa đến những thông tin hết sức mới mẻ và thu hút chú ý,

Cảm biến lượng tử (Quantum Sensing): Mang lại độ chính xác vượt trội trong đo lường, từ y học (chẩn đoán hình ảnh) đến địa chất (phát hiện tài nguyên) và quân sự (định vị, dẫn đường), hoặc dự báo thiên tai...

Để Việt Nam tham gia vào cuộc chơi lượng tử

Xét tính chất cuộc đua CNLT hiện nay, cửa sổ cơ hội cho các quốc gia muốn tham gia cuộc đua lượng tử chỉ còn 5-7 năm tới từ 2025-2032. Sau thời điểm này, bối cảnh công nghệ lượng tử toàn cầu sẽ được định hình và thống trị bởi một số ít cường quốc đã thiết lập, tạo ra hiệu ứng “winner-takes-all” nghiêm khắc. Các quốc gia chậm bước sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nước ngoài trong các lĩnh vực then chốt như bảo mật thông tin, điện toán hiệu năng cao và cảm biến quân sự, đe dọa nghiêm trọng đến chủ quyền số và an ninh quốc gia.

Xu hướng tập trung này được thể hiện rõ qua việc hơn 20.000 bằng sáng chế lượng tử được nộp từ 2001-2021, với 50% được nộp chỉ trong 5 năm qua. Hoa Kỳ nắm giữ 30,7% bằng sáng chế toàn cầu, Trung Quốc 25,9%, trong khi IBM dẫn đầu với 3.953 bằng sáng chế năm 2023. Sự tập trung sở hữu trí tuệ này sẽ tạo ra rào cản gia nhập ngày càng cao cho các quốc gia muộn màng.

Với tiềm lực còn hạn chế so với các cường quốc, Việt Nam cần có những lựa chọn chiến lược thông minh và thực tế để không bị bỏ lại phía sau hoặc đứng ngoài cuộc. Các chuyên gia đã đưa ra nhiều gợi ý:

Tập trung vào niche areas và ứng dụng cụ thể: Thay vì cố gắng cạnh tranh trực tiếp trong tất cả các lĩnh vực, Việt Nam nên tập trung vào những khía cạnh có thể tạo ra giá trị nhanh chóng, ví dụ như ứng dụng QKD trong các hệ thống bảo mật quốc gia, hoặc phát triển cảm biến lượng tử cho một số ngành công nghiệp cụ thể, và phát triển công nghiệp phụ trợ cho ngành này.

Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Đây là yếu tố then chốt. Việt Nam cần đầu tư mạnh vào đào tạo các nhà khoa học, kỹ sư, và chuyên gia về vật lý lượng tử, khoa học máy tính lượng tử, và kỹ thuật lượng tử. Việc xây dựng các chương trình đào tạo chuẩn bị cho CNLT ở Việt Nam, từ bậc đại học đến sau đại học, là cực kỳ cần thiết. Cần khuyến khích sinh viên và nhà nghiên cứu trẻ tham gia vào các phòng thí nghiệm và dự án quốc tế. Thậm chí có thể đào tạo và cung ứng nhân lực CNLT cho thị trường nước ngoài, ví dụ như Nga, Mỹ, Nhật,…

Xây dựng mạng lưới CNLT ở Việt Nam: Mặc dù còn non trẻ, Việt Nam cần hình thành các nhóm nghiên cứu, trung tâm đổi mới sáng tạo, và các phòng thí nghiệm trọng điểm về CNLT. Việc tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp là điều không thể thiếu.

Kết nối với quốc tế: Hợp tác quốc tế là con đường nhanh nhất để Việt Nam tiếp cận tri thức, công nghệ và nguồn lực. Rossy Nhung Nguyễn với kinh nghiệm tại Anh quốc, hay Giáo sư - TS. Vũ Ngọc Tước và TS. Nguyễn Văn Duy từ Hoa Kỳ và Nhật Bản, là những cầu nối quý giá. Việt Nam cần chủ động tìm kiếm cơ hội hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học, và các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới. Tham gia vào các dự án nghiên cứu chung, trao đổi chuyên gia, và cử sinh viên đi học tập ở nước ngoài là những bước đi cụ thể.

Chính sách hỗ trợ và đầu tư của nhà nước: Chính phủ cần có những chính sách ưu đãi, khuyến khích đầu tư vào CNLT, bao gồm các quỹ nghiên cứu, ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực này, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ.

Bài học từ các quốc gia tiên phong

Từ kinh nghiệm của Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và các quốc gia khác, Việt Nam có thể rút ra nhiều bài học quý giá:

Tầm nhìn dài hạn và đầu tư kiên trì: CNLT là một lĩnh vực mới nổi, đòi hỏi thời gian và sự đầu tư lớn. Các quốc gia thành công đều có chiến lược dài hạn và kiên trì theo đuổi mục tiêu.

Sự phối hợp giữa chính phủ, học thuật và công nghiệp: Mô hình ba nhà (Triple Helix) là chìa khóa thành công. Chính phủ tạo khuôn khổ, học thuật cung cấp tri thức và nhân lực, công nghiệp biến tri thức thành sản phẩm và dịch vụ.

Phát triển cơ sở hạ tầng nghiên cứu: Đầu tư vào các phòng thí nghiệm hiện đại, siêu máy tính và các thiết bị chuyên dụng là điều kiện tiên quyết.

Khuyến khích đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp: Tạo điều kiện cho các ý tưởng mới nảy nở và phát triển thành các sản phẩm thương mại.

TS. Nguyễn Quang Hưng từ Viện Hóa học cũng mở ra hướng đi về vật liệu lượng tử, một lĩnh vực có thể tận dụng lợi thế về nguồn tài nguyên và năng lực nghiên cứu cơ bản của Việt Nam.

Kỷ nguyên lượng tử đang đến rất nhanh. Đến năm 2035, chúng ta có thể sẽ chứng kiến những ứng dụng đột phá của CNLT trong nhiều lĩnh vực. Đối với Việt Nam, thời điểm này là "ngàn cân treo sợi tóc" – hoặc là nắm bắt cơ hội để vươn lên, hoặc là đối mặt với nguy cơ tụt hậu. Tọa đàm "Công nghệ lượng tử và những lựa chọn chiến lược cho Việt Nam" là một bước khởi đầu quan trọng, mở ra cánh cửa cho những hành động cụ thể.

Để thực sự nắm bắt được cơ hội này, Việt Nam cần biến những ý tưởng và chiến lược từ buổi tọa đàm thành những chương trình hành động cụ thể, với sự đồng lòng và quyết tâm của toàn xã hội. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể tự tin khẳng định vị thế của mình trong bản đồ công nghệ lượng tử toàn cầu.

KBH

...