Việt Nam được thiên nhiên ưu tiên với nguồn tài nguyên dồi dào cho phát triển năng lượng tái tạo. Trung bình mỗi năm, cả nước đón nhận khoảng 1.800–3.000 giờ nắng, bức xạ mặt trời đạt 4–5 kWh/m²/ngày, hơn 3.200 km đường bờ biển trải dài cũng mở ra tiềm năng lớn đối với điện gió, đặc biệt là gió ngoài khơi. Đây là những lợi thế hiếm có, giúp Việt Nam có cơ sở vững chắc để bứt phá trong lĩnh vực năng lượng xanh. Chuyển dịch năng lượng hiện nay không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu tất yếu, mang tính toàn cầu, phản ánh sự thay đổi căn bản trong phương thức sản xuất, tiêu thụ và quản lý năng lượng. Đối với Việt Nam, quá trình này còn mang ý nghĩa chiến lược để bảo đảm mục tiêu phát triển bền vững và thực hiện cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Theo Quy hoạch điện VIII (PDP8) vừa được ban hành tại Quyết định 768/2025, năng lượng tái tạo dự kiến sẽ chiếm 28–36% tổng sản lượng điện vào năm 2030 và có thể tăng lên 74–75% vào năm 2050. Điều này đòi hỏi sự đồng bộ mạnh mẽ về cơ chế, chính sách và đầu tư, tạo động lực thúc đẩy cả ngành năng lượng bước vào giai đoạn đổi mới sâu rộng.

Ảnh minh họa - TL
Chỉ trong vòng vài năm, Việt Nam đã ghi dấu ấn bằng tốc độ tăng trưởng năng lượng tái tạo thuộc nhóm nhanh nhất thế giới. Nếu như vào năm 2018, tổng công suất các nguồn năng lượng tái tạo ngoài thủy điện gần như bằng 0 thì đến năm 2023, con số này đã đạt khoảng 21.000 MW. Thành tựu này không chỉ giúp Việt Nam vươn lên trở thành quốc gia sản xuất điện mặt trời lớn nhất Đông Nam Á mà còn góp phần quan trọng nâng tỷ trọng năng lượng tái tạo (bao gồm cả thủy điện) lên khoảng 42% tổng sản lượng điện toàn quốc tính đến cuối năm 2023. Đây được xem là bước ngoặt quan trọng, tạo tiền đề vững chắc cho mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Nhiều dự án quy mô lớn đã trở thành biểu tượng cho sự bứt phá này. Dự án điện mặt trời Dầu Tiếng tại Tây Ninh, với công suất lên tới 600 MWp, hiện là một trong những nhà máy điện mặt trời lớn nhất Đông Nam Á. Trước đó, nhà máy BP Solar 1 tại Ninh Thuận, công suất 46 MWp, đã đi vào vận hành từ năm 2019, cung cấp khoảng 74 triệu kWh mỗi năm cho hệ thống điện quốc gia. Những dự án này không chỉ nâng cao năng lực sản xuất điện từ nguồn năng lượng sạch mà còn mở đường cho nhiều sáng kiến đầu tư quy mô lớn khác. Cùng với đó, Việt Nam tiếp tục nhận được sự quan tâm mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế. Thỏa thuận Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JETP) trị giá 15,5 tỷ USD đã được ký kết, thể hiện cam kết hỗ trợ Việt Nam thúc đẩy chuyển dịch xanh và hiện thực hóa mục tiêu Net Zero. Nhiều tập đoàn lớn từ Nhật Bản, Hàn Quốc, UAE, Đức… cũng đã đẩy mạnh đầu tư vào các dự án trọng điểm như điện gió Hòn Trâu công suất 2.000 MW, góp phần củng cố vị thế của Việt Nam như một điểm đến hấp dẫn trong bản đồ năng lượng tái tạo toàn cầu. Sự gia tăng mạnh mẽ nhu cầu điện đang tạo ra động lực chưa từng có cho quá trình chuyển dịch sang năng lượng tái tạo (NLTT) tại Việt Nam. Có thể, nhu cầu điện quốc gia sẽ tăng khoảng 12–13% vào năm 2025. Áp lực này không chỉ buộc ngành năng lượng phải đa dạng hóa nguồn cung mà còn thúc đẩy mạnh mẽ việc phát triển NLTT nhằm giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, bảo đảm an ninh năng lượng và giảm thiểu lượng phát thải CO₂ gây biến đổi khí hậu.
Bên cạnh lợi ích về an ninh năng lượng, NLTT còn mang đến nhiều giá trị kinh tế – xã hội rõ nét. Việc triển khai hàng loạt dự án điện mặt trời và điện gió ở các địa phương đã mở ra hàng nghìn cơ hội việc làm xanh, góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động, cải thiện thu nhập cho người dân. Nhiều doanh nghiệp quốc tế cũng đang lựa chọn Việt Nam làm điểm đến đầu tư nhờ cam kết mạnh mẽ về phát triển năng lượng sạch. Tiêu biểu, tập đoàn Lego đã triển khai nhà máy tại Bình Dương sử dụng hoàn toàn NLTT: lắp đặt hơn 12.400 tấm pin mặt trời cùng hệ thống lưu trữ năng lượng, dự kiến hoạt động hoàn toàn bằng nguồn điện xanh từ đầu năm 2026. Mô hình này vừa góp phần cắt giảm phát thải, vừa nâng cao sức hấp dẫn của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu đang dịch chuyển theo tiêu chí bền vững.
Mặc dù đạt được những thành tựu nổi bật, quá trình chuyển dịch năng lượng của Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những rào cản lớn nhất là sự tắc nghẽn của hệ thống truyền tải điện. Hàng loạt dự án điện mặt trời và điện gió đã đi vào vận hành nhưng không thể phát hết công suất do lưới điện truyền tải chậm mở rộng, dẫn đến tình trạng cắt giảm công suất (curtailment) kéo dài. Điều này vừa gây lãng phí nguồn lực đầu tư, vừa làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư đối với thị trường năng lượng Việt Nam. Kiến nghị cắt giảm biểu giá ưu đãi (FIT) theo hướng hồi tố từ năm 2025 đang ảnh hưởng trực tiếp đến hơn 13 tỷ USD vốn đầu tư đã cam kết trong các dự án NLTT. Các doanh nghiệp lo ngại rủi ro pháp lý và thiếu ổn định chính sách có thể khiến nhiều dự án bị đình trệ, làm chậm tiến độ chuyển dịch xanh. Hiện khoảng 90% trang thiết bị phục vụ cho ngành NLTT, đặc biệt là pin năng lượng mặt trời, đang phụ thuộc vào nguồn cung từ Trung Quốc. Điều này khiến Việt Nam dễ bị tổn thương trước các biến động chuỗi cung ứng toàn cầu, đồng thời làm tăng chi phí đầu tư cho các dự án lớn.
Tuy nhiên, Việt Nam đã xác định rõ lộ trình để vượt qua những thách thức này. Các văn kiện quan trọng như Nghị quyết 55-NQ/TW (2020) của Bộ Chính trị, Quyết định 896/QĐ-TTg (2022) về chiến lược năng lượng quốc gia và cam kết của Thủ tướng tại COP26 đã đặt nền móng cho một khung chính sách dài hạn, hướng tới một ngành năng lượng sạch và bền vững. Chính phủ đang khẩn trương triển khai Quy hoạch điện VIII với trọng tâm nâng cấp hạ tầng truyền tải, đa dạng hóa nguồn cung thiết bị, cũng như xây dựng cơ chế giá điện mới bảo đảm minh bạch và hấp dẫn nhà đầu tư. Song song đó, các tập đoàn năng lượng lớn như Petrovietnam cũng đang tích cực chuyển đổi mô hình tăng trưởng, mở rộng sang các lĩnh vực mới như điện gió ngoài khơi, hydrogen xanh và amoniac xanh. Mặc dù quá trình này đòi hỏi vốn đầu tư rất lớn, thời gian thu hồi dài và cơ chế vận hành linh hoạt hơn, đây chính là con đường tất yếu để ngành năng lượng Việt Nam vừa đáp ứng yêu cầu giảm phát thải, vừa duy trì sức cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hướng tới kinh tế phi carbon. Những bước đi này cho thấy Việt Nam nhận diện rõ thách thức, chủ động tìm giải pháp để vượt qua, tạo nền tảng vững chắc cho quá trình chuyển dịch năng lượng bền vững trong những thập kỷ tới.
Để quá trình chuyển dịch năng lượng đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược mang tính đột phá. Trước hết, việc hoàn thiện khung chính sách dài hạn là ưu tiên số một. Thay vì áp dụng cơ chế giá FIT cố định như trước đây, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia thành công trong việc chuyển sang cơ chế đấu thầu cạnh tranh minh bạch. Cách tiếp cận này không chỉ tối ưu chi phí đầu tư, giảm áp lực ngân sách mà còn giúp thu hút nhiều nhà đầu tư chiến lược có năng lực về tài chính và công nghệ. Phát triển hạ tầng truyền tải điện và lưu trữ năng lượng là một nhiệm vụ cấp bách. Việc đầu tư vào lưới điện thông minh, hệ thống lưu trữ bằng pin (BESS) và cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) sẽ tạo nền tảng để NLTT vận hành ổn định, giảm thiểu tình trạng cắt giảm công suất. Khuyến khích phát triển mạnh ngành sản xuất thiết bị năng lượng tái tạo trong nước. Việc giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, đặc biệt là từ các thị trường dễ biến động, sẽ giúp Việt Nam chủ động hơn về chuỗi cung ứng, đồng thời tận dụng tốt nguồn nhân lực và hệ thống công nghiệp phụ trợ sẵn có. Chính sách hỗ trợ thuế, ưu đãi tín dụng và hình thành các cụm công nghiệp chuyên biệt có thể tạo động lực cho các doanh nghiệp trong nước tham gia sâu hơn vào lĩnh vực này. Việt Nam cần duy trì và mở rộng các gói hỗ trợ từ các sáng kiến như JETP, đồng thời xây dựng chiến lược thu hút dòng vốn đầu tư ESG (môi trường – xã hội – quản trị) để có thể đáp ứng nhu cầu vốn khổng lồ lên tới 135 tỷ USD cho giai đoạn 2021–2030. Cùng với đó, việc thành lập các quỹ đầu tư chuyển dịch năng lượng chuyên biệt sẽ giúp tạo nguồn lực tài chính bền vững, bảo đảm các dự án quy mô lớn có thể được triển khai đúng tiến độ. Trong kỷ nguyên chuyển dịch năng lượng, tài chính xanh không chỉ là công cụ mà còn là năng lực cốt lõi của các tập đoàn năng lượng quốc gia. Petrovietnam và các doanh nghiệp đầu ngành cần tái định vị chiến lược, không chỉ tập trung vào khai thác và chế biến dầu khí mà phải trở thành các nhà đầu tư tích hợp, tham gia mạnh vào các lĩnh vực năng lượng tái tạo, hydrogen xanh, amoniac xanh và các giải pháp carbon thấp.
Những giải pháp trên, nếu được triển khai đồng bộ, sẽ mở ra con đường bứt phá cho ngành năng lượng Việt Nam. Chỉ trong vòng vài năm, Việt Nam đã đi từ xuất phát điểm gần như bằng 0 đến vị thế một trong những quốc gia dẫn đầu khu vực về năng lượng tái tạo. Những bước tiến ấn tượng về công suất lắp đặt, sự tham gia mạnh mẽ của nhà đầu tư quốc tế, cùng cam kết chính trị rõ ràng đã khẳng định quyết tâm chuyển dịch sang một nền kinh tế xanh và bền vững. Dù vẫn còn những thách thức lớn về hạ tầng, chính sách và nguồn vốn, nhưng với chiến lược dài hạn, cơ chế minh bạch, cùng khả năng khai thác hiệu quả nguồn lực sẵn có, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm năng lượng tái tạo hàng đầu Đông Nam Á. Đây cũng chính là nền tảng vững chắc để đất nước đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào giữa thế kỷ XXI, đồng thời đóng góp tích cực cho nỗ lực toàn cầu chống biến đổi khí hậu.
TS Diệu Huyền Châu