Rác thải điện tử (e‑waste) đang trở thành dòng chất thải tăng nhanh nhất trên toàn cầu. Năm 2022, thế giới đã phát sinh khoảng 62 triệu tấn e‑waste và con số này được dự báo sẽ chạm ngưỡng 82 triệu tấn vào năm 2030. Tại Việt Nam, lượng rác thải điện tử hiện ước tính khoảng 100.000 tấn mỗi năm, riêng rác thải từ tivi có thể lên tới 250.000 tấn vào năm 2025. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học – công nghệ cùng nhu cầu đổi mới thiết bị ngày càng cao đang khiến khối lượng e‑waste trong nước tăng nhanh, tạo áp lực lớn cho công tác xử lý. Thực trạng này đòi hỏi sớm có chính sách thu gom, tái chế với quy chuẩn rõ ràng nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Ảnh minh họa - Thiên Nam Building
Theo đó, việc thu gom và tái chế rác thải điện tử tại Việt Nam hiện đang bộc lộ nhiều hạn chế nghiêm trọng cả về quy mô lẫn công nghệ. Chỉ dưới 10% lượng e‑waste được xử lý bởi các cơ sở tái chế chính thức, phần lớn còn lại bị bỏ lẫn với rác thải sinh hoạt hoặc được thu gom bởi những người “đồng nát” và các làng nghề tái chế phi chính thức. Hiện cả nước có khoảng 70–100 cơ sở tái chế rác thải điện tử, song đa phần hoạt động ở quy mô nhỏ lẻ, công suất chỉ từ 0,25–30 tấn/ngày. Các đơn vị này chủ yếu dừng lại ở việc tháo dỡ để thu hồi những vật liệu dễ tái sử dụng như sắt, nhôm, đồng, nhựa, trong khi gần như không có khả năng xử lý các bộ phận phức tạp như bảng mạch in, linh kiện bán dẫn hay pin. Điều này khiến hệ thống xử lý chính thống bị quá tải và tạo khoảng trống lớn cho mạng lưới tái chế phi chính thức vận hành tự do. Sự phụ thuộc vào các làng nghề tái chế tự phát kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Người lao động ở những cơ sở này làm việc trong điều kiện tạm bợ, thiếu trang bị bảo hộ cần thiết, thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với các chất độc hại như chì, thủy ngân, cadmium hay PCB, những tác nhân gây tổn thương hệ thần kinh, suy giảm miễn dịch, bệnh hô hấp và thậm chí ung thư. Các chuyên gia y tế cảnh báo, việc đốt hoặc chôn lấp pin, bo mạch và những linh kiện điện tử chứa kim loại nặng mà không qua xử lý còn phát tán ra khí độc dioxin, furan, không chỉ góp phần làm gia tăng hiệu ứng nhà kính mà còn gây ô nhiễm nghiêm trọng đất, nước, không khí. Đáng lo ngại hơn, trẻ em và người dân sống gần các điểm tái chế phi chính thức phải hứng chịu ô nhiễm kéo dài, có nguy cơ cao mắc các bệnh mãn tính, dị tật bẩm sinh và rối loạn phát triển nếu tiếp xúc lâu dài với các chất độc từ rác thải điện tử.
Cơ chế pháp lý và chính sách về quản lý rác thải điện tử tại Việt Nam đang dần hoàn thiện nhưng vẫn cần nhiều nỗ lực để đạt hiệu quả thực chất. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đã quy định rõ trách nhiệm tái chế bắt buộc đối với nhà sản xuất và nhập khẩu, áp dụng từ ngày 1/2/2025. Theo đó, các doanh nghiệp phải thu hồi thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính xách tay, tivi… theo tỷ lệ được quy định. Trước đó, các nghị định và quyết định ban hành từ năm 2013 và 2015 đã chính thức công nhận rác thải điện tử là một nhóm chất thải riêng biệt, đồng thời đặt nền móng cho cơ chế EPR (Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất) tại Việt Nam. Chính phủ dự kiến ban hành một nghị định chuyên biệt về EPR trong quý III/2025, với các quy định cụ thể hơn cho lĩnh vực e-waste, nhằm tăng cường tính ràng buộc và trách nhiệm chia sẻ chi phí giữa nhà sản xuất, nhà phân phối và người tiêu dùng. Các cuộc đối thoại chính sách với sự tham gia của Chính phủ, IFC và UNDP cũng đang được thúc đẩy nhằm tích hợp hiệu quả hơn các mô hình thu gom chính quy và phi chính thức. Song song với đó, nhiều mô hình thử nghiệm đã được triển khai để hình thành thói quen thu gom rác điện tử tại cộng đồng. Chương trình Vietnam Recycles (VNTC) từ năm 2015 là một trong những sáng kiến nổi bật, cung cấp dịch vụ thu gom miễn phí rác thải điện tử tại 10 điểm ở Hà Nội và TP.HCM. Người dân có thể đăng ký qua mã QR và được tích điểm thưởng đổi quà, khuyến khích sự tham gia rộng rãi. Một số tập đoàn điện tử lớn như Samsung, Panasonic cũng phát động các chương trình thu hồi sản phẩm sau sử dụng như “Samsung Recycle” hay “Panasonic Eco”, góp phần nâng cao nhận thức về việc xử lý rác công nghệ. Tuy nhiên, theo đánh giá của các chuyên gia môi trường, kết quả thu gom và tái chế hiện vẫn chưa đáp ứng được kỳ vọng. Hoạt động kiểm tra, giám sát chưa nghiêm, mạng lưới hỗ trợ thu gom còn manh mún, và việc phân loại rác điện tử từ nguồn chưa phổ biến. Điều này khiến lượng lớn e-waste tiếp tục thất thoát ra ngoài hệ thống chính thức, gây áp lực lớn cho môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Để nâng cao hiệu quả quản lý, các chuyên gia cho rằng cần sớm cụ thể hóa các quy định hiện hành, phân loại rõ nhóm rác điện tử nguy hại và không nguy hại, đồng thời bổ sung các điều khoản ràng buộc trách nhiệm của doanh nghiệp sản xuất vào điều kiện phê duyệt dự án kinh doanh. Nhà nước cũng cần có chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp đầu tư công nghệ xử lý hiện đại, thân thiện với môi trường, như công nghệ phá mạch, plasma hoặc sinh-thủy luyện tiên tiến có khả năng thu hồi kim loại quý. Bên cạnh các biện pháp quản lý, công tác truyền thông phải được tăng cường để người dân hiểu rõ tác hại của rác điện tử, chủ động phân loại từ nguồn và không vứt bỏ lẫn với rác sinh hoạt. Việc triển khai hiệu quả chính sách thu gom và tái chế rác thải điện tử mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cả về môi trường, kinh tế lẫn xã hội. Nó giúp giảm thiểu đáng kể tình trạng ô nhiễm đất, nước và không khí do các hóa chất độc hại trong thiết bị điện tử thải bỏ, đồng thời bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là những người lao động phải tiếp xúc trực tiếp với chất thải. Khi chính sách được thực thi nghiêm túc, các nguy cơ này sẽ được kiểm soát, góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống cho toàn xã hội.
Bên cạnh đó, rác thải điện tử chứa nhiều nguyên liệu quý hiếm như vàng, bạc, bạch kim và các kim loại hiếm khác. Việc thu hồi, tái chế những nguồn tài nguyên này không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào khai thác nguyên liệu mới mà còn tránh lãng phí tài nguyên thiên nhiên vốn ngày càng cạn kiệt. Đây là hướng đi quan trọng để Việt Nam từng bước xây dựng nền kinh tế tuần hoàn, nơi chất thải được tái sử dụng và tái chế thành nguồn lực mới. Ngoài ra, chính sách này còn tạo động lực phát triển ngành công nghiệp tái chế với chuỗi giá trị gia tăng cao. Một hệ thống tái chế hiện đại không chỉ giúp tiết kiệm chi phí nhập khẩu nguyên liệu mà còn mở ra cơ hội kinh doanh mới, thu hút đầu tư công nghệ cao và tạo thêm nhiều việc làm ổn định cho xã hội. Về lâu dài, đây sẽ là một trong những nền tảng để Việt Nam xây dựng một mô hình phát triển bền vững, vừa bảo tồn tài nguyên vừa nâng cao năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu. Việt Nam đang đứng trước áp lực lớn về rác thải điện tử khi lượng phát sinh tăng nhanh nhưng hệ thống thu gom và tái chế còn manh mún. Nếu không có những chính sách đồng bộ và quyết liệt, nguy cơ trở thành “điểm đen” về e‑waste trong khu vực là hoàn toàn có thể xảy ra. Đây là lúc cần đặt lại tính cấp bách của vấn đề, bởi rác thải điện tử không chỉ gây tổn hại nghiêm trọng cho môi trường mà còn đe dọa trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và làm mất đi nguồn tài nguyên quý giá đang bị lãng phí mỗi ngày.
Để tháo gỡ thách thức này, Việt Nam cần sớm ban hành và triển khai Nghị định EPR riêng dành cho rác thải điện tử, tạo khung pháp lý đầy đủ và rõ ràng cho các bên liên quan. Song song đó, việc xây dựng một mạng lưới thu gom bài bản, có khả năng kết nối hiệu quả khu vực thu gom không chính thức với hệ thống chính quy là điều kiện then chốt để gia tăng tỷ lệ thu hồi. Đầu tư các nhà máy tái chế hiện đại với công nghệ xử lý vật liệu phức tạp và hỗ trợ nghiên cứu – phát triển (R&D) là bước đi chiến lược để nâng cao năng lực xử lý trong nước. Không thể thiếu công tác truyền thông và giáo dục, giúp cộng đồng và doanh nghiệp nhận thức rõ trách nhiệm trong toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ sản xuất, tiêu dùng đến thu hồi và tái chế. Chỉ khi có sự chung tay của cả Nhà nước, doanh nghiệp và người dân, Việt Nam mới có thể hình thành một hệ thống quản lý rác thải điện tử bền vững, tiến tới xây dựng nền kinh tế tuần hoàn, vừa bảo vệ môi trường vừa tạo giá trị kinh tế lâu dài.
ThS Lê Thiên Phúc